Tàu chở hàng lỏng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu chở hàng lỏng dịch ra là liquid cargo ship và được phiên âm thành /ˈlɪkwɪd ˈkɑrɡo ʃɪp/.
Tàu chở hàng lỏng là một loại tàu biển được thiết kế và sử dụng để vận chuyển hàng hóa dạng lỏng, chẳng hạn như dầu, xăng, khí đốt, chất lỏng hóa học, và chất lỏng khác. Điểm đặc biệt của tàu này là hệ thống lưu thông chất lỏng, bồn chứa chất lỏng, và các thiết bị liên quan để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong vận chuyển chất lỏng đặc biệt dễ cháy, nổ hoặc gây ô nhiễm môi trường.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quanh đến từ “liquid cargo ship” (tàu chở hàng lỏng)
- Bulk Liquid: Hàng hóa lỏng
- Cargo Pump: Bơm hàng, thiết bị để bơm và xả hàng lỏng.
- Cargo Tank: Bồn chứa hàng
- Ballast Water: Nước cân bằng, được sử dụng để duy trì ổn định tàu khi không chở hàng lỏng.
- Inert Gas System: Hệ thống khí không hoạt động
- Ventilation System: Hệ thống thông gió
- Marine Terminal: Bến cảng biển
- Discharge Port: Cảng xả
- Loading Arm: Cần nạp, thiết bị dùng để nạp hàng từ cảng vào tàu.
- Vapor Recovery System: Hệ thống thu khí
- Cargo Heating System: Hệ thống sưởi ấm hàng
- Hazardous Cargo: Hàng hóa nguy hiểm
- Stowage Plan: Kế hoạch sắp xếp hàng
- Draft Mark: Đèn chỉ mực nước
- Cargo Manifest: Danh sách hàng hoá
- Double-Hulled Tanker: Tàu chở hàng lỏng hai lớp vỏ
- International Maritime Dangerous Goods (IMDG) Code: Mã hàng hóa nguy hiểm biển quốc tế
Những ví dụ tiếng Anh có từ “liquid cargo ship” (tàu chở hàng lỏng) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The liquid cargo ship arrived at the port to offload its petroleum cargo. | Tàu chở hàng lỏng đã đến cảng để xả hàng dầu mỏ của nó. |
The crew members of the liquid cargo ship ensure the safe transportation of hazardous chemicals. | Các thành viên phi hành đoàn của tàu chở hàng lỏng đảm bảo việc vận chuyển an toàn các hóa chất nguy hiểm. |
The liquid cargo ship uses specialized tanks to carry various types of liquids, such as crude oil and chemicals. | Tàu chở hàng lỏng sử dụng các bể chứa chuyên dụng để vận chuyển các loại lỏng như dầu thô và hóa chất. |
The loading and unloading of a liquid cargo ship require precise coordination to prevent spills or accidents. | Việc nạp và xả hàng của một tàu chở hàng lỏng đòi hỏi sự phối hợp chính xác để ngăn chất lỏng tràn hoặc xảy ra tai nạn. |
A spill response team is always on standby in case of an emergency involving a liquid cargo ship. | Một đội phản ứng sự cố luôn sẵn sàng trong trường hợp có sự cố liên quan đến một tàu chở hàng lỏng. |
The liquid cargo ship is equipped with advanced safety features, including fire suppression systems and gas detectors. | Tàu chở hàng lỏng được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến, bao gồm hệ thống dập cháy và thiết bị phát hiện khí. |
The transportation of liquefied natural gas (LNG) requires specialized liquid cargo ships designed for this purpose. | Việc vận chuyển khí đốt tự nhiên lỏng (LNG) đòi hỏi tàu chở hàng lỏng chuyên dụng được thiết kế cho mục đích này. |
The crew of the liquid cargo ship undergoes rigorous training to handle the complexities of transporting liquid cargo. | Phi hành đoàn của tàu chở hàng lỏng trải qua đào tạo khắt khe để xử lý các khía cạnh phức tạp của việc vận chuyển hàng lỏng. |
The loading process for a liquid cargo ship involves carefully measuring and monitoring the volume and weight of the cargo. | Quy trình nạp hàng cho một tàu chở hàng lỏng đòi hỏi việc đo lường và giám sát thể tích và trọng lượng của hàng hóa một cách cẩn thận. |
The global demand for energy drives the need for more liquid cargo ships to transport oil and gas across the seas. | Nhu cầu năng lượng toàn cầu thúc đẩy sự cần thiết của nhiều tàu chở hàng lỏng để vận chuyển dầu và khí qua biển. |
The captain of the liquid cargo ship must ensure compliance with international regulations governing the transportation of hazardous materials. | Thuyền trưởng của tàu chở hàng lỏng phải đảm bảo tuân thủ các quy định quốc tế quản lý việc vận chuyển vật liệu nguy hiểm. |
The safety of the crew and the environment is a top priority for every liquid cargo ship operator. | An toàn của phi hành đoàn và môi trường là ưu tiên hàng đầu đối với mọi nhà điều hành tàu chở hàng lỏng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tàu chở hàng lỏng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com