Tàu kéo tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu kéo dịch ra là tugboat và được phiên âm thành /’tʌgbout/
Tàu kéo là một loại tàu thường được thiết kế và trang bị để kéo hoặc đẩy các đối tượng lớn hơn hoặc nặng hơn như tàu chở hàng, bè, thuyền cá, hoặc các cấu trúc nổi khác. Tàu kéo thường được sử dụng trong công việc đưa tàu và đồ vật từ một địa điểm đến một địa điểm khác trên biển hoặc trong cảng.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “tugboat” (tàu kéo)
- Towing: Hành động kéo hoặc đẩy tàu khỏi hoặc đến cảng.
- Towline: Dây kéo.
- Barge: Bè, tàu chở hàng hoặc tàu không có động cơ tự đủ.
- Harbor: Cảng biển.
- Mooring: Việc đóng thuyền lại bằng xiết chặt hoặc buộc lại.
- Pilot: Phi công tàu, người hướng dẫn tàu vào cảng.
- Berth: Bến đậu tàu, nơi đỗ tàu.
- Towage: Phí kéo tàu.
- Towpath: Con đường dùng để kéo tàu trên bờ sông hoặc kênh đào.
- Bow Thruster: Máy đẩy phía đầu tàu, giúp kiểm soát tàu trong không gian hạn chế.
- Stern Thruster: Máy đẩy phía đuôi tàu, giúp kiểm soát tàu khi đỗ vào cảng.
- Tow Hook: Móc kéo, thiết bị để gắn dây kéo.
- Tow Winch: Cái treo dây kéo, thiết bị để điều khiển dây kéo.
- Line Handling: Xử lý dây kéo, kỹ thuật quản lý dây kéo.
- Tugboat Captain: Thuyền trưởng tàu kéo.
- Tugboat Crew: Phi hành đoàn tàu kéo.
- Pushboat: Tàu đẩy, loại tàu dùng để đẩy tàu hàng khác.
- Tug and Tows: Cụm từ chỉ sự kết hợp giữa tàu kéo và tàu được kéo hoặc đẩy.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “tugboat” (tàu kéo) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
A tugboat assisted the large cargo ship in maneuvering into the harbor. | Một tàu kéo hỗ trợ tàu chở hàng lớn trong việc điều khiển vào cảng. |
The powerful engines of a tugboat make it capable of handling even the largest vessels. | Động cơ mạnh mẽ của một tàu kéo giúp nó có khả năng xử lý ngay cả những tàu lớn nhất. |
The captain of the tugboat skillfully guided the tanker through the narrow channel. | Thuyền trưởng của tàu kéo đã tài nghệ chỉ đạo tàu chở dầu qua con kênh hẹp. |
Tugboats play a vital role in ensuring the safe navigation of ships in busy ports. | Tàu kéo đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo điều hướng an toàn cho tàu ở các cảng đông đúc. |
The crew of the tugboat worked tirelessly to assist the stranded fishing vessel. | Phi hành đoàn của tàu kéo làm việc không mệt mỏi để hỗ trợ tàu cá bị mắc kẹt. |
In adverse weather conditions, a reliable tugboat is essential for safe harbor operations. | Trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, một tàu kéo đáng tin cậy là thiết yếu cho hoạt động cảng an toàn. |
The tugboat carefully positioned itself alongside the cruise ship, ready to assist with docking. | Tàu kéo đã tỉ mỉ đặt mình cạnh tàu du lịch, sẵn sàng hỗ trợ cho việc đậu tàu. |
Tugboats are often used to guide massive oil tankers through narrow and challenging waterways. | Tàu kéo thường được sử dụng để hướng dẫn tàu chở dầu khổng lồ qua những đường nước hẹp và khó khăn. |
The experienced crew of the tugboat responded swiftly to the distress call from the stranded yacht. | Phi hành đoàn có kinh nghiệm của tàu kéo đã đáp ứng nhanh chóng cuộc gọi cứu giúp từ con du thuyền bị mắc kẹt. |
Tugboat services are essential for the transportation of goods between islands and mainland ports. | Dịch vụ của các tàu kéo rất cần thiết cho việc vận chuyển hàng hóa giữa các hòn đảo và cảng trên đất liền. |
The harbor pilot relied on the assistance of a tugboat to safely navigate the massive container ship. | Phi công cảng phụ thuộc vào sự hỗ trợ của tàu kéo để điều khiển tàu chở container khổng lồ một cách an toàn. |
A well-maintained tugboat is crucial for ensuring the efficiency and safety of maritime operations. | Một tàu kéo được bảo dưỡng cẩn thận là điều quan trọng để đảm bảo hiệu suất và an toàn của hoạt động trên biển. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tàu kéo tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com