Cứu hộ cứu nạn tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cụm từ này dịch ra là rescue và được phiên âm thành /’reskju:/
Cứu hộ cứu nạn là một loạt các hoạt động được thực hiện để giúp và bảo vệ cuộc sống, tài sản và môi trường khi có nguy cơ, tình huống khẩn cấp, hoặc thảm họa xảy ra. Đây là quá trình cung cấp sự giúp đỡ cho những người gặp nguy hiểm hoặc khó khăn, bao gồm cả việc tìm kiếm, cứu hộ, chăm sóc y tế cơ bản và cung cấp quản lý tình huống.
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ rescue (cứu hộ cứu nạn)
- Search and Rescue (SAR): Tìm kiếm và cứu hộ.
- Emergency: Tình huống khẩn cấp, cấp cứu.
- Disaster: Thảm họa, tai nạn lớn.
- Evacuation: Sơ tán.
- First Aid: Sơ cứu.
- Survivor: Người sống sót.
- Victim: Nạn nhân.
- Rescue Team: Đội cứu hộ.
- Emergency Services: Dịch vụ cứu hộ cứu nạn.
- Ambulance: Xe cấp cứu.
- Firefighter: Lính cứu hỏa.
- Lifeboat: Thuyền cứu sinh.
- Emergency Shelter: Nơi ẩn náu khẩn cấp.
- Emergency Response: Phản ứng khẩn cấp.
- Relief Aid: Hỗ trợ cứu trợ.
- Disaster Preparedness: Sự chuẩn bị cho thảm họa.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “rescue” (cứu hộ cứu nạn) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The Coast Guard was quick to respond to the distress call and initiated a rescue mission. | Thủy quân bắc đại dương đã nhanh chóng đáp ứng cuộc gọi cứu giúp và khởi đầu một nhiệm vụ cứu hộ. |
The helicopter crew performed a daring rescue operation in the treacherous mountain terrain. | Phi đội trực thăng thực hiện một cuộc hành động cứu hộ liều lĩnh trong địa hình núi hiểm trở. |
The Red Cross provides vital training in rescue techniques for disaster response teams. | Tổ chức Chữ Thập Đỏ cung cấp đào tạo quan trọng về kỹ thuật cứu hộ cho các đội phản ứng thảm họa. |
After the car accident, the firefighters worked tirelessly to rescue the trapped passengers. | Sau vụ tai nạn xe hơi, lính cứu hỏa làm việc không mệt mỏi để cứu hộ hành khách bị kẹt. |
The lifeguards on duty are well-trained in water rescue techniques and are always vigilant. | Những người cứu hộ trên bãi biển được đào tạo tốt về kỹ thuật cứu hộ trong nước và luôn thận trọng. |
The disaster relief team was dispatched immediately to provide aid and rescue efforts in the flood-affected area. | Đội phản ứng thảm họa được điều động ngay lập tức để cung cấp sự giúp đỡ và nỗ lực cứu hộ trong khu vực bị lũ lụt ảnh hưởng. |
The dog’s loud barking led the rescue team to the location of the missing hiker. | Tiếng sủa ồn ào của chó dẫn đường cho đội cứu hộ tới vị trí của người đi bộ bị mất tích. |
The construction workers were trained in rescue procedures to respond to accidents on the job site. | Các công nhân xây dựng được đào tạo về các thủ tục cứu hộ để đối phó với tai nạn tại công trường. |
The swift water rescue team specializes in saving people trapped in fast-flowing rivers. | Đội cứu hộ nước nhanh chói chuyên về việc cứu người bị mắc kẹt trong dòng sông chảy nhanh. |
In case of a shipwreck, the lifeboats are equipped to facilitate a rescue operation for passengers and crew. | Trong trường hợp tàu đắm, các thuyền cứu sinh được trang bị để hỗ trợ cuộc cứu hộ cho hành khách và phi hành đoàn. |
The earthquake rescue team used search dogs to locate survivors buried under the rubble. | Đội cứu hộ động đất đã sử dụng chó tìm kiếm để xác định vị trí người sống sót bị chôn vùi dưới đống đổ nát. |
Local volunteers joined the rescue efforts, offering assistance to those affected by the train derailment. | Các tình nguyện viên địa phương tham gia vào nỗ lực cứu hộ, cung cấp sự giúp đỡ cho những người bị ảnh hưởng bởi vụ tai nạn đổ đường sắt. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cứu hộ cứu nạn tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com