Tàu chở khách tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu chở khách dịch ra là passenger ship và được phiên âm thành /ˈpæs.ən.dʒər ʃɪp/.
Tàu chở khách là một loại tàu được thiết kế và trang bị để chở người từ một điểm đến khác trên biển hoặc sông. Chúng có mục tiêu chính là vận chuyển hành khách và có các tiện nghi phù hợp để đảm bảo sự thoải mái và an toàn của hành khách trong suốt hành trình.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến “passenger ship” (tàu chở khách)
- Deck: Sân thượng, tầng trên cùng trên tàu.
- Cabin: Phòng ngủ trên tàu.
- Cabin Steward: Người phục vụ phòng trên tàu.
- Lifeboat: Thuyền cứu sinh.
- Life Jacket: Áo phao cứu sinh.
- Cruise Director: Giám đốc chương trình du lịch trên tàu.
- Gangway: Cầu lên tàu, cầu dẫn hành khách.
- Stateroom: Phòng ngủ, hạng phòng trên tàu du lịch.
- Passenger List: Danh sách hành khách trên tàu.
- Cruise Ship Entertainment: Giải trí trên tàu du lịch biển.
- Cruise Line: Hãng tàu du lịch biển.
- Cruise Ticket: Vé tàu du lịch biển.
- Cabin Class: Hạng phòng trên tàu.
- Cruise Ship Amenities: Tiện nghi trên tàu du lịch biển.
- Cruise Ship Dining: Dịch vụ ẩm thực trên tàu du lịch biển.
- Cruise Ship Spa: Spa trên tàu du lịch biển.
- Cruise Ship Casino: Sòng bạc trên tàu du lịch biển.
- Cruise Ship Pool: Bể bơi trên tàu du lịch biển.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “passenger ship” (tàu chở khách) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
A modern passenger ship offers travelers a luxurious and comfortable way to explore the world’s oceans. | Một tàu chở khách hiện đại mang lại cho du khách cách thức sang trọng và thoải mái để khám phá đại dương thế giới. |
Passenger ships are equipped with various amenities, including restaurants, pools, and entertainment facilities. | Tàu chở khách được trang bị nhiều tiện nghi, bao gồm nhà hàng, bể bơi và các cơ sở giải trí. |
Many people choose to travel on a passenger ship for the excitement of a cruise vacation. | Nhiều người chọn đi du lịch bằng tàu chở khách để trải nghiệm niềm vui của kỳ nghỉ du thuyền. |
Passenger ships often stop at exotic ports of call, allowing passengers to explore new cultures and destinations. | Tàu chở khách thường dừng chân tại các cảng độc đáo, cho phép hành khách khám phá văn hóa và điểm đến mới. |
The crew members on a passenger ship work diligently to ensure the safety and satisfaction of all passengers. | Các thành viên phi hành đoàn trên một tàu chở khách làm việc chăm chỉ để đảm bảo an toàn và sự hài lòng của tất cả hành khách. |
Passenger ships offer a variety of cabin classes to accommodate different preferences and budgets. | Tàu chở khách cung cấp nhiều hạng phòng khác nhau để phù hợp với sở thích và ngân sách khác nhau. |
The grandeur of a passenger ship can be seen in its impressive architecture and elegant interior design. | Sự hùng vĩ của một tàu chở khách được thể hiện qua kiến trúc ấn tượng và thiết kế nội thất lịch lãm của nó. |
Many people have unforgettable experiences on a passenger ship, creating lasting memories of their journeys. | Nhiều người có những trải nghiệm khó quên trên một tàu chở khách, tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ về các hành trình của họ. |
Passenger ships have become a popular choice for special events such as weddings and corporate gatherings. | Tàu chở khách đã trở thành sự lựa chọn phổ biến cho các sự kiện đặc biệt như đám cưới và cuộc họp của các doanh nghiệp. |
Traveling on a passenger ship allows passengers to enjoy breathtaking views of the open sea and coastal landscapes. | Du lịch bằng tàu chở khách cho phép hành khách thưởng thức cảnh biển mênh mông và vùng đất ven biển đẹp đẽ. |
Passenger ships adhere to strict safety regulations to ensure the well-being of everyone on board. | Tàu chở khách tuân thủ các quy định về an toàn nghiêm ngặt để đảm bảo sự khỏe mạnh của mọi người trên tàu. |
The allure of a journey on a passenger ship lies in the combination of relaxation, exploration, and adventure. | Sức hấp dẫn của hành trình trên một tàu chở khách nằm trong sự kết hợp giữa sự thư giãn, khám phá và mạo hiểm. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tàu chở khách tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com