Tàu chiến tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu chiến dịch ra là “Warship” và được phiên âm thành /ˈwɔːrˌʃɪp/.
Tàu chiến là một loại tàu được thiết kế và trang bị để tham gia vào các hoạt động chiến đấu trên biển, bao gồm bảo vệ và tấn công. Tàu chiến thường được trang bị vũ khí như pháo, tên lửa, torpedoes và các hệ thống phòng thủ khác để thực hiện nhiệm vụ quân sự trong tình huống chiến đấu hoặc bảo vệ biển đảo của một quốc gia.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “warship” (tàu chiến)
- Navy: Hải quân.
- Fleet: Hạm đội, tập đoàn tàu chiến.
- Battleship: Tàu chiến chủ lực.
- Destroyer: Tàu khu trục.
- Cruiser: Tàu tuần dương.
- Submarine: Tàu ngầm.
- Aircraft Carrier: Tàu sân bay.
- Frigate: Tàu tuần tra, tàu chiến nhẹ.
- Patrol Boat: Tàu tuần tra.
- Torpedo: Máy ngư lôi, tên lửa ngư lôi.
- Missile: Tên lửa.
- Naval Base: Căn cứ hải quân.
- Sonar: Hệ thống dò sóng âm.
- Ammunition: Đạn dược.
- Crew: Phi hành đoàn.
- Deck: Sân thượng, tầng trên cùng trên tàu.
- Marine: Hải quân viên, binh sĩ hải quân.
- Admiral: Thuyền trưởng, chỉ huy hải quân.
- Fire Control System: Hệ thống kiểm soát chữa cháy và nã đạn.
- Bulkhead: Tường ngăn chặn trong tàu.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “warship” (tàu chiến) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
A modern warship is a formidable symbol of naval power and defense. | Một tàu chiến hiện đại là biểu tượng đáng gờm của sức mạnh hải quân và sự phòng thủ. |
Warships are equipped with advanced weaponry and technology for safeguarding maritime interests. | Tàu chiến được trang bị vũ khí và công nghệ tiên tiến để bảo vệ lợi ích hàng hải. |
Naval forces rely on warships to maintain control over crucial sea lanes. | Lực lượng hải quân dựa vào tàu chiến để duy trì sự kiểm soát trên các tuyến biển quan trọng. |
The presence of a powerful warship can deter potential threats and piracy. | Sự hiện diện của một tàu chiến mạnh mẽ có thể ngăn chặn các mối đe dọa tiềm năng và hành vi cướp biển. |
Warships play a pivotal role in protecting a nation’s maritime borders and sovereignty. | Tàu chiến đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ biên giới và chủ quyền biển cả của một quốc gia. |
The crew members aboard a warship undergo rigorous training to operate advanced naval systems. | Thành viên phi hành đoàn trên một tàu chiến trải qua đào tạo nghiêm khắc để vận hành các hệ thống hải quân tiên tiến. |
A nation’s investment in its warship fleet reflects its commitment to maritime security. | Sự đầu tư của một quốc gia vào hạm đội tàu chiến phản ánh cam kết của nó đối với an ninh biển cả. |
Warships are often deployed in international waters for peacekeeping and surveillance missions. | Thường xuyên triển khai tàu chiến trên biển quốc tế để thực hiện nhiệm vụ duy trì hòa bình và giám sát. |
The tactical capabilities of a modern warship extend beyond naval warfare to provide humanitarian assistance during disasters. | Khả năng chiến thuật của một tàu chiến hiện đại trải rộng hơn ngoài chiến tranh hải quân để cung cấp trợ giúp nhân đạo trong các thảm họa. |
The radar systems on a warship are crucial for detecting and tracking potential threats. | Hệ thống radar trên một tàu chiến quan trọng để phát hiện và theo dõi các mối đe dọa tiềm năng. |
Warships are often accompanied by support vessels, including supply ships and submarines. | Tàu chiến thường đi kèm với các tàu hỗ trợ, bao gồm tàu cung ứng và tàu ngầm. |
The technology and firepower of a modern warship make it a formidable force on the high seas. | Công nghệ và sức mạnh vũ trang của một tàu chiến hiện đại biến nó thành một lực lượng đáng gờm trên biển đại dương. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tàu chiến tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com