Khởi hành tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, khởi hành dịch ra là “departure” và được phiên âm thành /dɪˈpɑːrtʃər/
Khởi hành là hành động bắt đầu một chuyến đi hoặc hành trình từ điểm xuất phát của một phương tiện hoặc người. Đây là thời điểm mà một máy bay, tàu, ô tô, hoặc người bắt đầu di chuyển từ điểm xuất phát của họ đến điểm đến hoặc đích đến khác.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “departure” (khởi hành)
- Takeoff: Sự cất cánh của máy bay.
- Embarkation: Sự lên tàu hoặc máy bay để khởi hành.
- Launch: Bắt đầu một chuyến du hành hoặc hành trình.
- Commencement: Sự bắt đầu một cuộc hành trình hoặc dự án.
- Setting out: Sự chuẩn bị và bắt đầu hành trình.
- Onset: Sự khởi đầu hoặc sự bắt đầu của một sự kiện hoặc hành vi.
- Egress: Sự ra khỏi, sự rời đi.
- Outset: Sự khởi đầu hoặc bắt đầu của một sự kiện hoặc quá trình.
- Setting off: Sự bắt đầu hành trình hoặc cuộc phiêu lưu.
- Launchpad: Nơi mà tên lửa hoặc tàu vũ trụ bắt đầu hành trình.
- On the road: Trên đường, trong quá trình di chuyển.
- Boarding: Sự lên tàu, máy bay, hoặc phương tiện giao thông khác để bắt đầu hành trình.
- Getaway: Chuyến đi ngắn hạn hoặc nơi trốn tránh thư giãn.
- Voyage: Hành trình biển hoặc cuộc hành trình dài hơi.
- Inauguration: Lễ khởi động hoặc lễ bắt đầu một sự kiện hoặc chức vụ.
- Journey: Cuộc hành trình hoặc cuộc di chuyển từ điểm này đến điểm khác.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “departure” (khởi hành) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
After a brief delay, the departure of the flight was announced. | Sau một thời gian ngắn chờ đợi, việc khởi hành chuyến bay đã được thông báo. |
The train’s departure from the station was on time. | Khởi hành của chuyến tàu từ ga diễn ra đúng giờ. |
Passengers should arrive at the airport well in advance of their departure. | Hành khách nên đến sân bay sớm trước khi khởi hành. |
The ship’s departure was delayed due to bad weather. | Khởi hành của con tàu bị trễ do thời tiết xấu. |
She felt a sense of excitement before her departure on the journey. | Cô ấy cảm thấy phấn khích trước khởi hành hành trình. |
The airline announced the departure gate for the flight to Paris. | Hãng hàng không đã thông báo cổng khởi hành cho chuyến bay đến Paris. |
The departure of the bus was delayed due to traffic congestion. | Khởi hành của chuyến xe buýt bị trễ do kẹt xe. |
Passengers need to go through security checks before departure. | Hành khách cần phải trải qua kiểm tra an ninh trước khi khởi hành. |
The early departure of the first train allowed commuters to arrive at work on time. | Khởi hành sớm của chuyến tàu đầu tiên giúp người đi làm đến đúng giờ. |
The departure lounge at the airport offers various amenities for travelers. | Phòng chờ khởi hành tại sân bay cung cấp nhiều tiện ích cho người đi du lịch. |
His departure marked the end of an era in the company’s history. | Khởi hành của anh ấy đánh dấu sự kết thúc của một thời kỳ trong lịch sử của công ty. |
The departure board displayed information about upcoming flights. | Bảng khởi hành hiển thị thông tin về các chuyến bay sắp tới. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Khởi hành tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com