Hải lý tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hải lý dịch ra là “nautical mile” và được phiên âm tiếng thành /ˈnɔːtɪkl maɪl/.
Hải lý là một đơn vị đo đường dài sử dụng trong hàng hải và định hướng biển. Một hải lý tương đương với một phần trăm của vòng tròn lớn của trái đất theo đường xích đạo và khoảng 1.852 mét. Hải lý thường được sử dụng để đo khoảng cách trên biển và trong các hoạt động hàng hải, đặc biệt là trong việc xác định vị trí và tính toán tốc độ của tàu thuyền.
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ “nautical mile” (hải lý)
- Knot: Đơn vị đo tốc độ tàu thuyền
- Nautical Chart: Bản đồ biển
- Latitude: Vĩ độ
- Longitude: Kinh độ
- Compass Rose: Hình hoa hướng gió, là biểu đồ hoặc hình vẽ trên bản đồ biển thể hiện hướng gió và các hướng phương điểm.
- Bearing: Hướng đi
- Dead Reckoning: Phương pháp định vị bằng cách tính toán dựa trên tốc độ và hướng đi hiện tại của tàu thuyền.
- Lighthouse: Hải đăng
- Buoy: Phao
- Sextant: Bộ đo độ cao mặt trời
- Navigation Lights: Đèn đánh dấu
- GPS (Global Positioning System): Hệ thống định vị toàn cầu
- Waypoint: Điểm định hướng
- Chartplotter: Thiết bị hiển thị bản đồ biển kỹ thuật số để theo dõi và định vị tàu thuyền.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “nautical mile” (hải lý) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
Navigators use the term nautical mile to measure distances at sea. | Thủy thủ sử dụng thuật ngữ “hải lý” để đo khoảng cách trên biển. |
The yacht traveled at a speed of 10 nautical miles per hour. | Du thuyền di chuyển với tốc độ 10 hải lý mỗi giờ. |
Oceanographers study the depths of the ocean in nautical miles. | Người học biển nghiên cứu độ sâu của đại dương bằng hải lý. |
Sailors rely on accurate charts that display distances in nautical miles. | Thủy thủ dựa vào bản đồ chính xác thể hiện khoảng cách bằng hải lý. |
The lighthouse can be seen from several nautical miles away. | Hải đăng có thể nhìn thấy từ vài hải lý xa. |
The fishing boat ventured into waters about 20 nautical miles offshore. | Tàu cá mạo hiểm vào khu vực nước biển cách bờ khoảng 20 hải lý. |
Pilots use nautical miles to calculate the distance between airports. | Phi công sử dụng hải lý để tính toán khoảng cách giữa các sân bay. |
The GPS device displayed the ship’s position in nautical miles. | Thiết bị GPS hiển thị vị trí của tàu bằng hải lý. |
During the voyage, they covered approximately 300 nautical miles. | Trong cuộc hành trình, họ đi qua khoảng 300 hải lý. |
The maritime border extends up to 12 nautical miles from the coastline. | Biên giới biển kéo dài lên tới 12 hải lý từ bờ biển. |
The submarine descended to a depth of 500 nautical miles below sea level. | Tàu ngầm đi xuống độ sâu 500 hải lý dưới mặt biển. |
Long-haul cargo ships can travel thousands of nautical miles in a single journey. | Tàu chở hàng dài hạn có thể đi hàng ngàn hải lý trong một chuyến đi duy nhất. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hải lý tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com