Tàu cá tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu cá dịch ra là “fishing boat” và được phiên âm thành /ˈfɪʃɪŋ boʊt/
Tàu cá là một loại tàu thủy hoặc tàu biển được thiết kế và sử dụng để đi biển để thực hiện hoạt động đánh bắt và đánh bắt cá hoặc các loại động vật biển khác để chế biến và bán. Tàu cá có nhiều loại và kích thước khác nhau, từ những con thuyền nhỏ dành cho ngư dân địa phương đến các tàu lớn được sử dụng trong ngành công nghiệp cá biển lớn
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “fishing boat” (tàu cá)
- Fishing Gear: Đồ câu cá
- Crew: Phi hành đoàn
- Captain: Thuyền trưởng
- Fisherman: Ngư dân
- Deck: Sàn tàu
- Trawler: Tàu kéo
- Fish Hold: Kho cá
- Bait: Mồi
- Fishing License: Giấy phép câu cá
- Harbor: Cảng
- Fish Processing: Chế biến cá
- Fish Market: Chợ cá
- Navigation: Điều hướng biển
- Tackle Box: Hộp câu cá
- Fish Finder: Thiết bị tìm cá
- Longline: Mạng câu dài
- Buoy: Phao báo
- Fishing Regulations: Quy định về câu cá
- Tuna Boat: Tàu cá đánh bắt cá ngừ
- Fishery: Ngành đánh bắt cá
Những ví dụ tiếng Anh có từ “fishing boat” (tàu cá) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The rugged fishing boat sailed into the open sea, its crew ready for a day of hard work. | Chiếc tàu cá mạnh mẽ lướt ra biển mở, phi hành đoàn sẵn sàng cho một ngày làm việc chăm chỉ. |
Fishermen cast their nets from the fishing boat, hoping for a bountiful catch. | Ngư dân tung mạng từ tàu cá, hy vọng có một lần đánh bắt đầy ắp cá. |
At dawn, the fishing boat set out on its journey, leaving behind the calm harbor. | Vào lúc bình minh, tàu cá bắt đầu hành trình, để lại sau lưng cảng yên bình. |
The captain skillfully maneuvered the fishing boat to the best fishing grounds. | Thuyền trưởng điều khiển khéo léo tàu cá đến những vùng đánh bắt cá tốt nhất. |
Fishermen aboard the fishing boat shared stories of their biggest catches and near-misses. | Ngư dân trên tàu cá chia sẻ những câu chuyện về những lần đánh bắt lớn nhất và những lần gần như trượt ngã. |
The fishing boat returned to port, its deck filled with crates of freshly caught fish. | Tàu cá quay trở lại cảng, sàn tàu đầy thùng cá vừa mới đánh bắt. |
A stormy night at sea tested the resilience of the crew and the strength of the fishing boat. | Một đêm bão biển thử thách sự kiên nhẫn của phi hành đoàn và sức mạnh của tàu cá. |
The tranquil waters of the bay were a stark contrast to the tumultuous journey of the fishing boat. | Nước biển yên bình của vịnh trái ngược hoàn toàn với hành trình hỗn loạn của tàu cá. |
The fishing boat operated around the clock, with crew members taking shifts to ensure continuous fishing. | Tàu cá hoạt động suốt ngày đêm, với các thành viên của phi hành đoàn trực ca để đảm bảo việc đánh bắt liên tục. |
From the deck of the fishing boat, one could see the shimmering reflection of the setting sun on the water. | Từ sàn tàu của tàu cá, người ta có thể thấy sự phản chiếu lấp lánh của mặt trời khi đang lặn trên mặt nước. |
The fishing boat community relied on cooperation and shared knowledge to navigate the unpredictable sea. | Cộng đồng tàu cá phụ thuộc vào sự hợp tác và kiến thức chung để điều hướng biển khó đoán. |
As the fishing boat approached the harbor, it was greeted by the cheers of families awaiting their return. | Khi tàu cá tiến lại cảng, nó được chào đón bằng tiếng hoan hô của các gia đình đang chờ đợi trở về |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tàu cá tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com