Du thuyền tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, du thuyền dịch ra là “yacht” và được phiên âm thành /jɒt/
Du thuyền là một loại tàu biển hoặc tàu thủy đặc biệt được thiết kế cho mục đích giải trí và thư giãn. Du thuyền thường có kích thước lớn và được trang bị các tiện nghi và tiện ích sang trọng, như phòng ngủ, phòng tắm, phòng khách, và khu vực ẩm thực. Du thuyền thường được sử dụng cho việc du ngoạn biển, cắm trại trên biển, hoặc tham gia vào các hoạt động thể thao trên biển như lặn biển, lặn sâu, hoặc câu cá.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “yatch” (du thuyền)
- Sailboat: Thuyền buồm
- Cruise: Cuộc du ngoạn biển
- Captain: Thuyền trưởng
- Deck: Sàn thuyền
- Cabin: Phòng ngủ trên du thuyền
- Anchor: Máy neo
- Navigation: Điều hướng biển
- Port: Bến cảng
- Starboard: Phần bên phải của du thuyền
- Hull: Thân thuyền
- Mast: Cột buồm
- Stern: Phần đuôi của du thuyền
- Galley: Bếp trên du thuyền
- Sailing: Lướt biển
- Yacht club: Câu lạc bộ du thuyền
- Crew: Phi hành đoàn
- Life jacket: Áo phao
- Marina: Cảng du thuyền
- Buoy: Phao báo
- Regatta: Cuộc đua du thuyền
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “yatch” (du thuyền) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
As the sun set, the luxurious yacht glided gracefully into the harbor, a symbol of opulence. | Khi mặt trời lặn, chiếc du thuyền xa hoa trượt nhẹ vào cảng, biểu tượng của sự giàu có. |
The captain skillfully navigated the yacht through the calm waters of the bay. | Thuyền trưởng điều khiển du thuyền một cách khéo léo qua những nước biển yên bình của vịnh. |
A group of friends chartered a yacht for a weekend getaway along the picturesque coastline. | Một nhóm bạn thuê một du thuyền để dạo chơi cuối tuần dọc theo bờ biển đẹp như tranh. |
The sleek design of the yacht turned heads as it cruised through the azure waters. | Thiết kế mượt mà của chiếc du thuyền đã làm nhiều người ngoái đầu khi nó lướt qua nước biển xanh ngọc. |
Sailing enthusiasts often gather at the yacht club to discuss their adventures on the high seas. | Người đam mê lướt biển thường tụ tập tại câu lạc bộ du thuyền để thảo luận về cuộc phiêu lưu trên biển đại dương. |
During the regatta, each yacht showcased its speed and agility in a thrilling race. | Trong cuộc đua thuyền, mỗi chiếc du thuyền thể hiện tốc độ và sự linh hoạt của nó trong một cuộc đua ly kỳ. |
The yacht charter included a crew to handle the sails and ensure a smooth sailing experience. | Hợp đồng thuê du thuyền bao gồm một đội ngũ phi hành đoàn để điều khiển buồm và đảm bảo một trải nghiệm lướt biển trơn tru. |
Oceanographers embarked on a research expedition, using a specially equipped yacht to study marine life. | Các nhà đại dương học tham gia một cuộc thám hiểm nghiên cứu, sử dụng một du thuyền được trang bị đặc biệt để nghiên cứu đời sống biển. |
The grandeur of the coastal mansion was matched only by the magnificence of the owner’s private yacht. | Sự hùng vĩ của biệt thự ven biển chỉ được sánh bằng sự tráng lệ của du thuyền riêng tư của chủ nhân. |
A gentle breeze filled the sails of the yacht, propelling it forward as it glided across the open sea. | Một cơn gió nhẹ thổi đầy buồm của du thuyền, đẩy nó tiến về phía trước khi nó lướt qua biển mở. |
The yacht regatta drew a crowd of spectators, who gathered along the shoreline to watch the race. | Cuộc đua thuyền du thuyền thu hút đám đông khán giả, họ tụ tập dọc theo bờ biển để xem cuộc đua. |
The wealthy businessman enjoyed the solitude of his private yacht as he cruised along the tranquil waters. | Doanh nhân giàu có thích thú cảm giác đơn độc trên du thuyền riêng tư của mình khi anh ta lướt qua những dòng nước yên bình |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Du thuyền tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com