Xe đạp một bánh tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe đạp một bánh dịch ra là “unicycle” và được phiên âm thành /ˈjunəˌsaɪkəl/
Xe đạp một bánh là một loại phương tiện di chuyển được thiết kế để có một bánh xe duy nhất. Xe đạp một bánh thường có một bánh lớn ở giữa và một chiếc yên để người lái ngồi. Người điều khiển xe đạp một bánh phải giữ thăng bằng bằng cách di chuyển cơ thể và sử dụng một bộ phận cố định để đạp nhưng không có bánh trước hoặc sau để giúp duy trì thăng bằng.
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ “unicycle” (xe đạp một bánh)
- Balance: Thăng bằng
- Pedal: Bộ phận đạp
- Seat: Yên
- Handlebar: Ghi đông (đôi khi, xe đạp một bánh có ghi đông để giúp cân bằng).
- Circus: Xiếc
- Performance: Biểu diễn
- Juggling: Ném bóng (một loại biểu diễn trên xe đạp một bánh bằng cách ném và bắt bóng).
- Stunt: Pha mạo hiểm
- Unicyclist: Người điều khiển xe đạp một bánh
- Wheel: Bánh
- Crank: Càng (phần kết nối giữa bánh và đạp trên xe đạp một bánh).
- Spokes: Các ray xe (các cánh của bánh xe đạp một bánh).
- Freestyle: Biểu diễn tự do
- Mounting: Thao tác lên xe
- Idling: Tình trạng giữ thăng bằng mà không đi chuyển
Những ví dụ tiếng Anh có từ “unicycle” (xe đạp một bánh) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
Riding a unicycle requires exceptional balance and skill, making it a unique form of transportation. | Điều khiển một xe đạp một bánh yêu cầu khả năng thăng bằng và kỹ năng xuất sắc, biến nó thành một phương tiện độc đáo. |
The circus performer effortlessly glided across the stage on a brightly colored unicycle, wowing the audience. | Nghệ sĩ xiếc điều khiển xe đạp một bánh một cách dễ dàng trên sân khấu sáng màu, làm say mê khán giả. |
Learning to ride a unicycle can be challenging, but the feeling of accomplishment is incredibly rewarding. | Học điều khiển xe đạp một bánh có thể thách thức, nhưng cảm giác thành công rất đáng đạt được. |
The young boy confidently rode his unicycle through the park, drawing curious looks from other children. | Cậu bé trẻ tự tin điều khiển xe đạp một bánh qua công viên, thu hút sự tò mò từ các đứa trẻ khác. |
Spectators marveled at the precision and grace with which the acrobat maneuvered the unicycle at great heights. | Người xem kinh ngạc trước sự chính xác và duyên dáng mà nghệ sĩ xiếc thể hiện trên xe đạp một bánh ở độ cao lớn. |
A group of friends gathered in the park to watch a skilled performer showcase tricks on a colorful unicycle. | Một nhóm bạn tụ tập ở công viên để xem một nghệ sĩ tài năng thể hiện các màn trình diễn trên xe đạp một bánh đầy màu sắc. |
The circus tent was alive with the sound of laughter as the clown rode his unicycle in comical circles. | Lều xiếc rộn ràng với tiếng cười khi chú hề điều khiển xe đạp một bánh vòng tròn hài hước. |
For commuters, a unicycle may not be the most practical choice, but it’s a fascinating mode of transport to watch. | Đối với người đi làm, một xe đạp một bánh có thể không phải là lựa chọn thực tế nhất, nhưng nó là một phương tiện vận chuyển thú vị để xem. |
As the sun set, the street performer entertained the crowd with incredible stunts on his illuminated unicycle. | Khi mặt trời lặn, nghệ sĩ biểu diễn trên đường giải trí khán giả bằng các màn trình diễn tuyệt vời trên xe đạp một bánh được chiếu sáng. |
The art of riding a unicycle involves more than just balance; it requires focus, determination, and practice. | Nghệ thuật điều khiển xe đạp một bánh không chỉ liên quan đến thăng bằng; nó yêu cầu sự tập trung, quyết tâm và luyện tập. |
Some urban cyclists have embraced the challenge of commuting on a unicycle, turning heads as they navigate city streets. | Một số người đạp xe đô thị đã đón nhận thách thức của việc đi làm bằng xe đạp một bánh, khiến người ta ngoái đầu khi họ di chuyển trên đường phố thành phố. |
A skilled unicycle rider can perform tricks, jumps, and spins, showcasing the versatility of this unconventional mode of transportation. | Một người điều khiển xe đạp một bánh tài năng có thể thực hiện các màn trình diễn, nhảy và xoay, thể hiện tính đa dạng của phương tiện vận chuyển không thông thường này. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe đạp một bánh tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com