Máy bay không người lái tiếng Anh là gì?

Máy bay không người lái tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, máy bay không người lái dịch ra là drone hoặc cũng có thể gọi là Unmanned aircraft 

Máy bay không người lái là một loại phương tiện bay không người lái được điều khiển từ xa hoặc tự động bằng cách sử dụng công nghệ điều khiển từ xa hoặc máy tính. Đây là một loại máy bay không cần phi công hoặc người lái trực tiếp ngồi trong buồng lái để thực hiện các nhiệm vụ như giám sát, khảo sát, trinh sát, ghi hình, giao hàng, và nhiều nhiệm vụ khác.

Những từ tiếng Anh liên quan đến từ “drone” (máy bay không người lái)

  • Remote Control: Điều khiển từ xa
  • Flight Controller: Bộ điều khiển bay
  • Autonomous: Tự động
  • GPS (Global Positioning System): Hệ thống định vị toàn cầu
  • Payload: Hàng hóa
  • Obstacle Avoidance: Tránh vật cản
  • Altitude: Độ cao
  • Landing Gear: Bộ chân đáp
  • FPV (First Person View): Tầm nhìn người đầu tiên – Hệ thống hiển thị trực tiếp hình ảnh từ máy bay không người lái lên màn hình của người điều khiển.
  • Rotor: Cánh quạt – Các cánh quạt hoặc rotor được sử dụng để tạo lực nâng và định hình
  • Telemetry: Dữ liệu từ xa
  • Transmitter: Bộ truyền
  • Gimbal: Kính quay
  • Return to Home (RTH): Trở về điểm xuất phát
  • Waypoints: Điểm định hướng

Một số ví dụ tiếng Anh có từ “drone” (máy bay không người lái) dành cho bạn tham khảo

Tiếng AnhTiếng Việt
Drones are increasingly used for traffic monitoring in many major cities.Máy bay không người lái ngày càng được sử dụng để giám sát giao thông trong nhiều thành phố lớn.
The use of drones in traffic management has proven to be cost-effective.Sử dụng máy bay không người lái trong quản lý giao thông đã được chứng minh là tiết kiệm chi phí.
Traffic authorities employ drones to monitor congestion on highways.Cơ quan quản lý giao thông sử dụng máy bay không người lái để giám sát tình trạng tắc đường trên các xa lộ.
Drones equipped with high-resolution cameras capture real-time traffic data.Máy bay không người lái trang bị camera độ phân giải cao ghi lại dữ liệu giao thông thời gian thực.
Drone technology offers a new perspective on traffic management.Công nghệ máy bay không người lái mang lại góc nhìn mới về quản lý giao thông.
The implementation of drones in traffic control enhances safety on the roads.Việc áp dụng máy bay không người lái trong kiểm soát giao thông cải thiện an toàn trên đường.
Drones can quickly respond to accidents and provide aerial views to emergency services.Máy bay không người lái có thể nhanh chóng phản ứng trước các tai nạn và cung cấp hình ảnh từ không trung cho dịch vụ cấp cứu.
The integration of drones in traffic planning optimizes routes for commuters.Sự tích hợp của máy bay không người lái trong kế hoạch giao thông tối ưu hóa lộ trình cho người đi làm.
Drones assist in assessing the condition of roads and bridges for maintenance purposes.Máy bay không người lái hỗ trợ trong việc đánh giá tình trạng đường và cầu để bảo dưỡng.
Law enforcement agencies utilize drones for monitoring traffic violations.Các cơ quan thực thi pháp luật sử dụng máy bay không người lái để giám sát vi phạm luật giao thông.
Drones contribute to more efficient traffic flow during major events.Máy bay không người lái góp phần tạo lưu lượng giao thông hiệu quả hơn trong các sự kiện lớn.
The introduction of drones in traffic management marks a significant technological advancement.Sự ra mắt của máy bay không người lái trong quản lý giao thông đánh dấu một sự tiến bộ công nghệ đáng kể.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Máy bay không người lái tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post