Đường băng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường băng dịch ra là runway và được phiên âm thành /’rʌnwei/.
Đường băng là một phần quan trọng của sân bay, là một bề mặt phẳng và trơn tru được xây dựng đặc biệt để cho phép máy bay cất cánh và hạ cánh. Đường băng thường có bề mặt bằng nhựa đặc biệt hoặc bê tông cứng để đảm bảo khả năng chịu tải trọng của máy bay và để cung cấp một môi trường an toàn cho các hoạt động hàng không.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “runway” (đường băng)
Dưới đây là những từ tiếng Anh liên quan với “runway”:
- Landing Strip: Dải hạ cánh
- Takeoff Runway: Đường băng cất cánh
- Landing Runway: Đường băng hạ cánh
- Taxiway: Đường lăn
- Threshold: Ngưỡng
- Centerline: Đường trung tâm
- Runway Lights: Đèn đường băng
- Displaced Threshold: Ngưỡng dịch chuyển
- Runway Incursion: Xâm nhập đường băng
- Runway Friction: Ma sát đường băng
- Overrun Area: Khu vực vượt mặt đường băng
- Arresting System: Hệ thống ngăn chặn
Những ví dụ tiếng Anh có từ “runway” (đường băng) dành cho các bạn tham khảo thêm
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
The runway at the international airport is exceptionally long. | Đường băng tại sân bay quốc tế rất dài. |
The pilot taxied the plane to the runway for takeoff. | Phi công lái máy bay tới đường băng để cất cánh. |
The runway lights illuminated the path for the incoming aircraft. | Những đèn chiếu sáng đường băng làm sáng đường đi cho máy bay đang đến. |
The airport authorities conducted maintenance on the runway to ensure safety. | Cơ quan sân bay tiến hành bảo trì cho đường băng để đảm bảo an toàn. |
The runway was closed temporarily due to a bird strike. | Đường băng tạm thời đóng cửa do va chạm với chim. |
The pilot skillfully landed the aircraft on the narrow runway. | Phi công đã hạ cánh máy bay một cách khéo léo trên đường băng hẹp. |
A strong crosswind made it challenging for planes to land on the runway. | Gió ngang mạnh khiến việc máy bay hạ cánh trên đường băng trở nên khó khăn. |
The lights along the runway guide the pilot during night landings. | Những đèn dọc theo đường băng hướng dẫn phi công trong lúc đổ đèn ban đêm. |
The construction crew worked diligently to resurface the runway. | Đội công trình làm việc chăm chỉ để làm lại bề mặt đường băng. |
An emergency landing was executed successfully on the runway. | Một hạ cánh khẩn cấp đã được thực hiện thành công trên đường băng. |
The airport’s main runway can accommodate large passenger jets. | Đường băng chính của sân bay có thể đón tiếp các máy bay phản lực lớn. |
Weather conditions are closely monitored to ensure safe operations on the runway. | Điều kiện thời tiết được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo hoạt động an toàn trên đường băng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường băng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com