Máy bay phản lực tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, máy bay phản lực dịch ra là “jet aircraft” và được phiên âm thành /dʒɛt ˈɛrˌkræft/
Máy bay phản lực là loại máy bay được trang bị động cơ phản lực để tạo sức đẩy và sản sinh lực nâng, cho phép máy bay bay nhanh và có khả năng vượt xa so với máy bay dùng động cơ piston truyền thống. Động cơ phản lực tạo ra sức đẩy bằng cách ném ra một luồng khí phản lực theo chiều ngược lại với hướng bay của máy bay.
Những từ tiếng Anh liên quan với từ “jet aircraft” (máy bay phản lực)
- Jet engine: Động cơ phản lực.
- Thrust: Sức đẩy.
- Aircraft: Máy bay.
- Turbofan engine: Động cơ turbofan.
- Afterburner: Hệ thống sau đốt.
- Supersonic: Vượt âm thanh.
- Mach number: Số Mach.
- Aerodynamics: Khí động học.
- Aviation: Ngành hàng không.
- Cockpit: Buồng lái.
- Altitude: Độ cao.
- Airstrip: Đường băng.
- Jet fuel: Nhiên liệu động cơ phản lực.
- Flight plan: Kế hoạch bay.
- Cabin pressure: Áp suất trong buồng máy bay.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “jet aircraft” (máy bay phản lực) dành cho bạn tham khảo thêm:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Jet aircraft are known for their speed and power. | Máy bay phản lực nổi tiếng về tốc độ và sức mạnh. |
Flying on a jet aircraft is a thrilling experience. | Bay trên máy bay phản lực là một trải nghiệm hấp dẫn. |
The roar of a jet aircraft taking off is deafening. | Tiếng ầm ĩ của máy bay phản lực cất cánh là khó chịu. |
Jet aircraft have revolutionized air travel. | Máy bay phản lực đã cách mạng hóa lĩnh vực hàng không. |
Pilots undergo rigorous training to fly jet aircraft. | Phi công trải qua huấn luyện khắc nghiệt để lái máy bay phản lực. |
Commercial jet aircraft can carry hundreds of passengers. | Máy bay phản lực thương mại có thể chở hàng trăm hành khách. |
The development of jet aircraft marked a new era in aviation. | Sự phát triển của máy bay phản lực đánh dấu một kỷ nguyên mới trong ngành hàng không. |
Jet aircraft are equipped with advanced navigation systems. | Máy bay phản lực được trang bị hệ thống định vị tiên tiến. |
Jet aircraft require skilled maintenance and repair. | Máy bay phản lực đòi hỏi bảo dưỡng và sửa chữa có kỹ thuật. |
Military jet aircraft play a crucial role in national defense. | Máy bay phản lực quân sự đóng một vai trò quan trọng trong quốc phòng. |
The introduction of jet aircraft reduced travel time significantly. | Sự ra đời của máy bay phản lực giảm thiểu đáng kể thời gian di chuyển. |
The sky is often filled with the sound of jet aircraft. | Bầu trời thường tràn ngập tiếng ồn của máy bay phản lực. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Máy bay phản lực tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com