Xe cảnh sát tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe cảnh dịch ra là “police car” và được phiên âm thành /pəˈliːs kɑːr/.
Xe cảnh sát là một loại xe ô tô hoặc phương tiện di động được sử dụng bởi lực lượng cảnh sát để duyệt và tuần tra địa bàn, thực hiện nhiệm vụ bảo vệ trật tự công cộng, và đáp ứng tình huống khẩn cấp. Xe cảnh sát thường được trang bị các thiết bị và công cụ đặc biệt để họ có thể thực hiện công việc của họ.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan với từ “police car” (xe cảnh sát)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “police car“:
- Siren: Còi báo động.
- Emergency lights: Đèn báo hiệu khẩn cấp.
- Patrol car: Xe tuần tra.
- Police officer: Nhân viên cảnh sát.
- Law enforcement: Thi hành pháp luật.
- Radio communication: Liên lạc bằng radio.
- Dashboard: Bảng điều khiển.
- Pursuit: Truy đuổi.
- Police station: Trạm cảnh sát.
- Police uniform: Đồ unifom của cảnh sát.
- Squad car: Xe đội cảnh sát.
- K-9 unit: Đội cảnh sát chó.
- Flashlight: Đèn pin.
- Radio dispatcher: Người điều phối viên radio.
- Traffic stop: Dừng xe kiểm tra giao thông.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “police car” (xe cảnh sát) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The police car chased the speeding vehicle. | Xe cảnh sát đuổi theo phương tiện vượt tốc độ. |
He pulled over when he saw the police car in his rearview mirror. | Anh ta rẽ sang lề đường khi thấy xe cảnh sát trong gương chiếu hậu. |
The police car parked outside the crime scene. | Xe cảnh sát đỗ bên ngoài hiện trường vụ án. |
A loud siren blared from the approaching police car. | Tiếng còi to ồn từ xe cảnh sát đang tiến đến. |
The police car patrolled the neighborhood to ensure safety. | Xe cảnh sát tuần tra khu phố để đảm bảo an toàn. |
Witnesses reported the incident to the nearest police car. | Nhân chứng báo cáo vụ việc cho xe cảnh sát gần nhất. |
The police car sped through the city with its lights flashing. | Xe cảnh sát lao nhanh qua thành phố với đèn sáng. |
The suspect was apprehended by the vigilant police car patrol. | Kẻ tình nghi bị bắt giữ bởi đội tuần tra xe cảnh sát đề phòng. |
The officer inside the police car was in constant radio communication. | Sĩ quan trong xe cảnh sát liên tục liên lạc bằng radio. |
People often feel safer knowing a police car is nearby. | Người ta thường cảm thấy an toàn hơn khi biết có xe cảnh sát gần đó. |
The flashing lights on the police car caught everyone’s attention. | Đèn sáng nhấp nháy trên xe cảnh sát thu hút sự chú ý của mọi người. |
The police car arrived at the scene of the accident within minutes. | Xe cảnh sát đến hiện trường tai nạn chỉ trong vài phút. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe cảnh sát tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com