Xe điện cân bằng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe điện cân bằng dịch ra là electric balance scooter và được phiên âm thành /ɪˈlɛktrɪk ˈbæləns ˈskuːtər/.
Xe điện cân bằng là một loại phương tiện cá nhân di chuyển được trang bị bộ cảm biến và máy tính để điều khiển tự động để giữ cho xe cân bằng trong quá trình di chuyển. Người điều khiển đứng trên hai bánh xe của xe và sử dụng trọng lực của họ để kiểm soát hướng di chuyển và tốc độ.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “electric balance scooter” (xe điện cân bằng)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh có liên quan với “electric balance scooter”
- Hoverboard: Một biệt danh phổ biến cho xe điện cân bằng.
- Self-balancing scooter: Tên chính thống để mô tả xe này.
- Electric scooter: Đây là một cách khác để gọi xe điện cân bằng, nhấn mạnh vào việc sử dụng điện năng.
- Segway: Thương hiệu nổi tiếng sản xuất các loại xe tự cân bằng.
- Gyroboard: Từ này liên quan đến cảm biến giro được sử dụng để điều khiển xe.
- Two-wheeled scooter: Mô tả chính xác số lượng bánh xe của xe điện cân bằng.
- Riding board: Thường được sử dụng để mô tả phần trên của xe, nơi người điều khiển đứng.
- Battery-powered scooter: Nhấn mạnh vào việc sử dụng pin để cung cấp năng lượng cho xe.
- Personal transporter: Được sử dụng để miêu tả việc xe được sử dụng để vận chuyển cá nhân.
- E-scooter: Tên ngắn gọn cho xe điện cân bằng, với “E” là viết tắt của “electric.”
- Mobility device: Mô tả việc xe này có khả năng giúp người điều khiển di chuyển một cách thuận tiện.
- Scooter board: Một cách gọi đôi khi được sử dụng để mô tả phần trên của xe.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “electric balance scooter” dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Riding an electric balance scooter is a fun way to commute. | Điều khiển một xe điện cân bằng là một cách vui vẻ để đi làm. |
She glided through the park on her electric balance scooter. | Cô ấy trượt đi qua công viên trên chiếc xe điện cân bằng của mình. |
Electric balance scooters have become popular among city dwellers. | Xe điện cân bằng đã trở nên phổ biến trong số người sống ở thành phố. |
He took his electric balance scooter for a spin around the block. | Anh ta đưa xe điện cân bằng của mình vòng quanh khối nhà. |
Tourists often rent electric balance scooters to explore the city. | Du khách thường thuê xe điện cân bằng để khám phá thành phố. |
The ease of maneuvering an electric balance scooter makes it a convenient choice. | Sự dễ dàng điều khiển xe điện cân bằng làm cho nó trở thành lựa chọn thuận tiện. |
Many people use electric balance scooters for short commutes. | Nhiều người sử dụng xe điện cân bằng cho các cuộc đi làm ngắn. |
Electric balance scooters are eco-friendly and efficient. | Xe điện cân bằng là thân thiện với môi trường và hiệu quả. |
They zipped through the busy streets on their electric balance scooters. | Họ di chuyển nhanh qua các con phố đông đúc trên chiếc xe điện cân bằng của họ. |
It’s important to wear safety gear while riding an electric balance scooter. | Việc đội đồ bảo hộ khi điều khiển xe điện cân bằng là quan trọng. |
Electric balance scooters offer a convenient mode of transportation for daily commutes. | Xe điện cân bằng cung cấp một phương tiện vận chuyển thuận tiện cho các chuyến đi hàng ngày. |
The city has designated lanes for electric balance scooters to ensure safety. | Thành phố đã chỉ định làn đường cho xe điện cân bằng để đảm bảo an toàn. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe điện cân bằng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com