Xe xích lô tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe xích lô dịch ra là “cyclo” và được phiên âm thành /ˈsaɪ.kloʊ/
Xe xích lô là một loại phương tiện giao thông nhẹ, thường do con người điều khiển bằng cách đẩy hoặc kéo. Nó bao gồm một cái ghế hoặc cabin để chở hành khách và một cặp bánh xe, thường có cấu trúc gắn trước và sau xe. Xe xích lô truyền thống thường được sử dụng làm phương tiện vận chuyển người trong các khu vực đô thị của nhiều nước, đặc biệt là ở châu Á.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến “cyclo” (xe xích lô)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “cyclo”:
- Puller: Người điều khiển hoặc kéo xe xích lô.
- Passenger: Hành khách ngồi trên xe xích lô.
- Cabin: Phần ghế hoặc không gian ngồi của xe xích lô.
- Wheel: Bánh xe của xe xích lô.
- Pedal-powered: Xe xích lô được điều khiển bằng pedan.
- Cycle rickshaw: Xe xích lô điều khiển bằng đạp.
- Cycle rickshaw stand: Điểm đỗ xe xích lô.
- Fare: Giá vé hoặc tiền chở khách trên xe xích lô.
- Route: Tuyến đường hoặc hành trình của xe xích lô.
- Tourist ride: Chuyến đi du lịch trên xe xích lô.
- Traditional transport: Phương tiện giao thông truyền thống, đề cập đến xe xích lô trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử.
Những từ này liên quan đến các khía cạnh và thành phần của xe xích lô.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “cyclo” dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The cyclo driver pedaled through the crowded streets. | Người lái xe xích lô đạp qua những con phố đông đúc. |
A colorful cyclo passed by, attracting tourists’ attention. | Một xe xích lô đa sắc đã đi qua, thu hút sự chú ý của khách du lịch. |
Taking a ride on a cyclo is a unique way to explore the city. | Việc đi thử nghiệm trên một xe xích lô là cách duy nhất để khám phá thành phố. |
The cyclo driver offered to take us on a tour of the old quarter. | Người lái xe xích lô đề nghị đưa chúng tôi tham quan phố cổ. |
We hired a cyclo to show us around the historic sites. | Chúng tôi thuê một xe xích lô để hướng dẫn chúng tôi xem các điểm tham quan lịch sử. |
The charm of Hanoi can be experienced best from the seat of a cyclo. | Sự quyến rũ của Hà Nội có thể trải nghiệm tốt nhất từ ghế của một xe xích lô. |
Riding a cyclo is a leisurely way to take in the city’s sights. | Việc đi xe xích lô là một cách thong thả để chiêm ngưỡng các cảnh đẹp của thành phố. |
The driver navigated the narrow alleyways with ease in his trusty cyclo. | Người lái điều khiển một cách dễ dàng qua những con ngõ hẹp trên chiếc xe xích lô đáng tin cậy của mình. |
As we pedaled along the riverbank, the scenery from the cyclo was breathtaking. | Khi chúng tôi đạp dọc theo bờ sông, cảnh quan từ xe xích lô làm say đắm. |
The historic district is best explored on a cyclo tour. | Khu phố cổ tốt nhất để khám phá trong một chuyến tham quan bằng xe xích lô. |
The cyclo ride was a memorable part of our trip to Vietnam. | Chuyến đi xe xích lô là một phần đáng nhớ của chuyến đi của chúng tôi đến Việt Nam. |
The slow pace of the cyclo allowed us to savor every moment of the journey. | Tốc độ chậm rãi của xe xích lô cho phép chúng tôi thưởng thức từng khoảnh khắc của chuyến đi. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe xích lô tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com