Ngã ba tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, ngã ba dịch ra là T-junction và được phiên âm thành /ti-ˈʤʌŋkʃən/
Ngã ba là một điểm giao cắt hoặc giao nhau giữa hai hoặc nhiều con đường, tạo thành một góc. Tại ngã ba, các hướng di chuyển từ các con đường khác nhau có thể khác nhau,và người lái xe hoặc người đi bộ phải quyết định theo hướng nào để tiếp tục hành trình.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan với “T-juction” (ngã ba)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “T-junction” :
- Crossroads: Điểm giao cắt đường.
- Traffic Lights: Đèn giao thông.
- Pedestrian Crosswalk: Đường dành cho người đi bộ tại ngã ba.
- Right of Way: Quyền đi trước.
- Turn Lane: Làn rẽ.
- Intersection Sign: Biển báo giao thông.
- Intersection Accident: Tai nạn tại ngã ba.
- Traffic Flow: Luồng giao thông.
- Left Turn: Rẽ trái.
- Right Turn: Rẽ phải.
- Merge: Hợp nhất.
- Stop Sign: Biển “Dừng lại”.
- Yield Sign: Biển “Nhường đường”.
- Traffic Congestion: Tắc nghẽn giao thông.
- Intersection Control: Kiểm soát giao thông tại ngã ba.
- Roundabout: Vòng xuyến.
- Center Divider: Dải phân cách.
- Pedestrian Safety: An toàn cho người đi bộ tại ngã ba.
Một số ví dụ tiếng Anh liên quan đến “T-junction” (ngã ba) dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
We reached a T-junction and had to decide which way to go. | Chúng tôi đã đến một ngã ba và phải quyết định đi hướng nào. |
At the T-junction, turn left to reach the village. | Tại ngã ba, rẽ trái để đến ngôi làng. |
The T-junction is marked with a stop sign for safety. | Ngã ba được đánh dấu bằng biển “Dừng lại” để đảm bảo an toàn. |
She was waiting at the T-junction for a friend to pick her up. | Cô ấy đang đợi tại ngã ba để bạn đến đón cô. |
The car in front of us signaled a right turn at the T-junction. | Chiếc xe phía trước đã bật đèn báo rẽ phải tại ngã ba. |
We approached the T-junction cautiously, checking for oncoming traffic. | Chúng tôi tiếp cận ngã ba một cách thận trọng, kiểm tra xe cộ từ phía đối diện. |
The road at the T-junction leads to two different neighborhoods. | Con đường tại ngã ba dẫn đến hai khu vực khác nhau. |
Take a right turn at the T-junction to reach the shopping center. | Rẽ phải tại ngã ba để đến trung tâm mua sắm. |
We had to wait for the traffic light to change at the busy T-junction. | Chúng tôi phải chờ đèn giao thông thay đổi tại ngã ba đông đúc. |
The accident occurred at the T-junction due to a misunderstanding between drivers. | Tai nạn xảy ra tại ngã ba do sự hiểu lầm giữa các tài xế. |
The T-junction provides access to the highway and the local roads. | Ngã ba cung cấp tiếp cận đến đường cao tốc và các con đường địa phương. |
We followed the signs to the beach, and they led us to a beautiful T-junction with ocean views. | Chúng tôi theo các biển báo đến bãi biển và chúng dẫn chúng tôi đến một ngã ba tuyệt đẹp với tầm nhìn ra biển. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Ngã ba tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com