Đường hai chiều tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường hai chiều dịch ra là two-way street và được phiên âm thành /tuː weɪ striːt/.
Đường 2 chiều là một loại đường trong hệ thống giao thông đường bộ, cho phép xe cộ di chuyển ở cả hai hướng, tức là có thể có xe di chuyển từ cả hai phía của con đường. Trong trường hợp đường 2 chiều, phải có quy tắc giao thông và tín hiệu hợp lý để đảm bảo an toàn cho tất cả các phương tiện và người tham gia giao thông.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “two-way street” (đường 2 chiều)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “two-way street” và các yếu tố liên quan:
- One-Way Street: Đường một chiều.
- Traffic Flow: Luồng giao thông.
- Road Signs: Biển báo đường.
- Lane: Làn đường.
- Intersection: Ngã tư.
- Traffic Lights: Đèn giao thông.
- Pedestrian Crosswalk: Đường dành cho người đi bộ.
- Turn Lane: Làn rẽ.
- Right of Way: Quyền đi trước.
- Traffic Rules: Quy tắc giao thông.
- Crossroads: Điểm giao cắt đường.
- Centerline: Đường kẻ giữa đường.
- Parallel Parking: Đỗ xe song song với lề đường.
- Roadway: Phần đường
- Traffic Jam: Tắc nghẽn giao thông
- U-Turn: Quay đầu
Những ví dụ tiếng Anh có từ “two-way street” (đường 2 chiều) dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
In traffic, it’s essential to remember that safety is a two-way street. | Trong giao thông, việc nhớ rằng an toàn là một đường 2 chiều là quan trọng. |
A two-way street requires all drivers to obey traffic rules and respect one another. | Một đường 2 chiều đòi hỏi tất cả tài xế tuân thủ luật giao thông và tôn trọng lẫn nhau. |
At a two-way street intersection, the vehicle on the right typically has the right of way. | Tại một ngã tư đường 2 chiều, phương tiện ở bên phải thường có quyền đi trước. |
Two-way streets often have a centerline to separate traffic moving in opposite directions. | Đường 2 chiều thường có đường kẻ giữa để phân tách xe cộ di chuyển theo hai hướng đối diện. |
Pedestrians should always use the crosswalks when crossing a busy two-way street. | Người đi bộ nên luôn sử dụng đường dành cho họ khi băng qua một đường 2 chiều đông đúc. |
The city is planning to convert the one-way street into a two-way street to ease congestion. | Thành phố đang lên kế hoạch chuyển đổi con đường một chiều thành đường 2 chiều để giảm ùn tắc. |
In a two-way street, it’s crucial to be aware of your surroundings and potential hazards. | Trong một đường 2 chiều, việc nhận thức về môi trường xung quanh và nguy cơ tiềm ẩn rất quan trọng. |
Always yield the right of way to pedestrians when turning at a two-way street intersection. | Luôn nhường quyền đi trước cho người đi bộ khi rẽ tại một ngã tư đường 2 chiều. |
The traffic light at the two-way street intersection malfunctioned, causing confusion among drivers. | Đèn giao thông tại ngã tư đường 2 chiều bị trục trặc, gây nhầm lẫn cho các tài xế. |
A two-way street encourages responsible driving, as each driver is accountable for their actions. | Một đường 2 chiều khuyến khích lái xe có trách nhiệm, vì mỗi tài xế phải chịu trách nhiệm cho hành động của họ. |
Teaching teenagers about safe driving is a two-way street involving parents and driving instructors. | Giảng dạy cho thanh thiếu niên về lái xe an toàn là một đường 2 chiều liên quan đến phụ huynh và giảng viên lái xe. |
On a two-way street, defensive driving skills are crucial for avoiding accidents. | Trên một đường 2 chiều, kỹ năng lái xe an toàn rất quan trọng để tránh tai nạn. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường hai chiều tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com