Thuyền cứu hộ tiếng Anh là gì?

Thuyền cứu hộ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thuyền cứu hộ dịch ra là Lifeboat và được phiên âm thành /’laifbout/

Thuyền cứu hộ là một loại phương tiện đường thủy có thiết kế trang bị để tham gia vào hoạt động cứu hộ trên nước, đặc biệt là trong tình huống khẩn cấp hoặc tình huống nguy hiểm trên biển hoặc trong các khu vực thủy triều.

Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “lifeboat” (thuyền cứu hộ)

Dưới đây là danh sách từ vựng liên quan đến “lifeboat”:

  • Lifebuoy: Phao cứu sinh
  • Life Jacket: Áo phao cứu sinh
  • Flotation Device: Thiết bị nổi
  • Rescue Mission: Nhiệm vụ cứu hộ.
  • Search and Rescue (SAR): Tìm kiếm và cứu hộ.
  • Distress Signal: Tín hiệu cần cứu hộ
  • Emergency Flare: Pháo cầu cứu hỏa
  • Life Raft: Thuyền cứu sinh
  • Emergency Response Team: Đội ngũ phản ứng khẩn cấp
  • Survivor: Người sống sót
  • Rescue Operation: Hoạt động cứu hộ.
  • Search and Rescue Team (SAR Team): Đội tìm kiếm và cứu hộ
  • Rescue Swimmer: Người bơi cứu hộ
  • Rescue Helicopter: Trực thăng cứu hộ
  • Survival Kit: Bộ trang thiết bị sống sót
  • Mayday Call: Cuộc gọi báo động cứu hộ

Một số ví dụ tiếng Anh có từ “lifeboat” (thuyền cứu hộ) dành cho bạn tham khảo

Câu tiếng AnhDịch tiếng Việt
Passengers were relieved to see the lifeboat approaching.Hành khách cảm thấy an tâm khi thấy thuyền cứu hộ đến.
The crew lowered the lifeboat into the water swiftly.Phi hành đoàn hạ thuyền cứu hộ xuống nước nhanh chóng.
The lifeboat was fully equipped with rescue gear.Thuyền cứu hộ được trang bị đầy đủ thiết bị cứu hộ.
The distressed sailors waved for help as the lifeboat neared.Những thủy thủ gặp khó khăn vẫy tay xin sự giúp đỡ khi thuyền cứu hộ gần đến.
The lifeboat crew skillfully navigated through the rough seas.Phi hành đoàn thuyền cứu hộ điều khiển thuyền thông qua biển động khá khéo léo.
Passengers and crew members boarded the lifeboat urgently.Hành khách và các thành viên phi hành đoàn lên thuyền cứu hộ một cách cấp bách.
The lifeboat captain coordinated the rescue operation.Thuyền trưởng thuyền cứu hộ phối hợp hoạt động cứu hộ.
The lifeboat crew remained vigilant in the stormy weather.Phi hành đoàn thuyền cứu hộ duy trì sự cảnh giác trong thời tiết bão táp.
The lifeboat made multiple trips to rescue all survivors.Thuyền cứu hộ thực hiện nhiều chuyến đi để cứu hộ tất cả người sống sót.
The grateful survivors thanked the crew of the lifeboat.Những người sống sót biết ơn phi hành đoàn thuyền cứu hộ.
The powerful engine of the lifeboat enabled quick responses.Động cơ mạnh mẽ của thuyền cứu hộ cho phép phản ứng nhanh chóng.
The passengers’ relief was palpable when they saw the lifeboat on the horizon.Sự an tâm của hành khách rõ ràng khi họ thấy thuyền cứu hộ trên chân trời.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Thuyền cứu hộ tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post