Biển chỉ đường tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, biển chỉ đường dịch ra là “road sign” và được phiên âm thành /roʊd saɪn/
Biển chỉ đường là các biển báo, biểu ngữ, hoặc các loại tín hiệu được đặt tại các vị trí trên đường phục vụ để hướng dẫn, cảnh báo, cung cấp thông tin, hoặc quy định các hành vi và hướng đi cho người lái xe và người tham gia giao thông. Các biển chỉ đường thường có màu sắc, biểu tượng, và thông điệp riêng biệt để truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “road sign” (biển chỉ đường)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “road sign”:
- Traffic Sign: Biển giao thông.
- Directional Sign: Biển chỉ hướng.
- Warning Sign: Biển cảnh báo.
- Regulatory Sign: Biển quy định.
- Speed Limit Sign: Biển giới hạn tốc độ.
- Stop Sign: Biển dừng lại.
- Yield Sign: Biển nhường đường.
- No Entry Sign: Biển cấm vào.
- One-Way Sign: Biển đường một chiều.
- Crosswalk Sign: Biển dấu vạch qua đường dành cho người đi bộ.
- School Zone Sign: Biển vùng trường học.
- No Parking Sign: Biển cấm đỗ xe.
- No U-Turn Sign: Biển cấm quay đầu xe.
- Railroad Crossing Sign: Biển đường tàu hỏa giao nhau.
- Pedestrian Crossing Sign: Biển dấu vạch qua đường dành cho người đi bộ.
Các từ vựng này liên quan đến các loại biển chỉ đường và biển giao thông sử dụng để hướng dẫn, cảnh báo và quy định hành vi giao thông trên đường.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “road sign” (biển chỉ đường) dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
I almost missed the exit because the road sign was hard to see at night. | Tôi suýt bỏ lỡ lối ra vì biển chỉ đường khó nhận biết vào ban đêm. |
The road sign ahead indicates a sharp curve in the road. | Biển chỉ đường phía trước cho biết có một khúc cua sắc nét trên đường. |
Please pay attention to the road signs to ensure a safe journey. | Xin hãy chú ý đến biển chỉ đường để đảm bảo một chuyến đi an toàn. |
The road sign with a picture of a deer warns of potential wildlife crossings. | Biển chỉ đường có hình con nai cảnh báo về nguy cơ các loài động vật vượt đường. |
We followed the road signs that led us to the scenic overlook. | Chúng tôi đã tuân theo các biển chỉ đường dẫn chúng tôi đến điểm ngắm cảnh. |
The road sign at the intersection indicates that this is a no-right-turn zone. | Biển chỉ đường tại giao lộ cho biết đây là khu vực cấm quay phải. |
It’s essential to obey road signs to prevent accidents and traffic violations. | Việc tuân theo biển chỉ đường là quan trọng để ngăn ngừa tai nạn và vi phạm luật giao thông. |
The road sign displaying a speed limit of 50 mph is posted along this highway. | Biển chỉ đường hiển thị giới hạn tốc độ 50 dặm mỗi giờ được đặt trên con đường cao tốc này. |
The missing road sign caused confusion among drivers, leading to a traffic jam. | Việc thiếu biển chỉ đường gây nhầm lẫn cho các tài xế, dẫn đến tắc nghẽn giao thông. |
The road sign indicating the nearest gas station was a relief after a long drive. | Biển chỉ đường chỉ địa điểm trạm xăng gần nhất là điều đỡ đầu sau một chuyến đi dài. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Biển chỉ đường tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com