Vạch kẻ đường tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, vạch kẻ đường dịch ra là “road marking” và được phiên âm thành /roʊd ˈmɑrkɪŋ/.
Vạch kẻ đường là các đường vẽ, dải hoặc ký hiệu được áp dụng trên bề mặt đường để hướng dẫn giao thông, xác định vùng đỗ xe, quy định khoảng cách an toàn giữa các phương tiện, và thực hiện các quy tắc giao thông khác.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “road marking” (vạch kẻ đường)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “road marking”:
- Lane Markings: Vạch kẻ làn đường.
- Crosswalk: Đường dành cho người đi bộ
- Double Yellow Lines: Vạch kẻ đường màu vàng kép
- White Lines: Vạch kẻ màu trắng
- Solid Line: Vạch kẻ đường đồng đều
- Broken Line: Vạch kẻ đường đứt
- Center Line: Vạch kẻ giữa đường (chia cách các làn đường).
- Edge Line: Vạch kẻ biên đường
- Stop Line: Vạch dừng
- Pedestrian Crossing Markings: Vạch kẻ đường dành cho người đi bộ (đánh dấu vị trí an toàn để người đi bộ băng qua đường).
- Turning Arrows: Mũi tên hướng rẽ
- No Overtaking Zone: Khu vực không được vượt
- Bike Lane Markings: Vạch kẻ đường dành cho xe đạp
- Bus Lane: Làn đường dành riêng cho xe buýt
- Zebra Crossing: Vạch kẻ đường ngang dành cho người đi bộ
- Lane Merge: Sự hợp nhất làn đường
- No Parking Zone: Khu vực cấm đỗ xe
Những ví dụ tiếng Anh có từ “road marking” (vạch kẻ đường) dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
The road marking indicates that this is a no-overtaking zone. | Vạch kẻ đường cho biết đây là khu vực không được vượt. |
Always stop your vehicle behind the road marking at the intersection. | Luôn dừng xe của bạn phía sau vạch kẻ đường tại giao lộ. |
The road marking clearly shows separate lanes for bicycles and cars. | Vạch kẻ đường rõ ràng chỉ ra các làn đường riêng cho xe đạp và ô tô. |
We need to repaint the faded road markings on this stretch of highway. | Chúng ta cần sơn lại những vạch kẻ đường bị phai trên đoạn đường cao tốc này. |
The zebra crossing is a type of road marking that prioritizes pedestrian safety. | Vạch kẻ đường ngang là một loại vạch kẻ đường ưu tiên an toàn cho người đi bộ. |
These road markings help drivers navigate through complex intersections. | Những vạch kẻ đường này giúp người lái xe điều hướng qua các giao lộ phức tạp. |
In some countries, the color of road markings may have different meanings. | Ở một số quốc gia, màu sắc của vạch kẻ đường có thể có ý nghĩa khác nhau. |
The broken white line indicates that you can change lanes if it’s safe. | Vạch kẻ đường màu trắng đứt cho biết bạn có thể đổi làn đường nếu an toàn. |
Look for the road marking that designates the bus lane on this street. | Tìm vạch kẻ đường chỉ định làn đường dành riêng cho xe buýt trên con đường này. |
The construction crew is working on repainting the faded road markings. | Nhóm công nhân đang làm việc sơn lại những vạch kẻ đường bị phai màu. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Vạch kẻ đường tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com