Vé đỗ xe tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, vé đỗ xe là “parking pass” và được phiên âm thành /ˈpɑːrkɪŋ pæs/.
Vé đỗ xe là một loại vé hoặc thẻ mà người sử dụng trả tiền để có quyền đỗ xe tại một vị trí cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định. Vé giữ xe thường được cấp bởi quản lý bãi đỗ xe hoặc tổ chức có thẩm quyền và cho phép người sử dụng đỗ xe mà không phải trả tiền mỗi lần.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “parking pass” (vé đỗ xe)
- Parking Passholder: Người sở hữu vé giữ xe.
- Parking Garage: Nhà để xe (có thể đặc biệt cho việc giữ xe trong tòa nhà hoặc bãi đỗ xe nhiều tầng).
- Reserved Parking: Đỗ xe đã được đặt chỗ trước.
- Monthly Parking Pass: Vé giữ xe hàng tháng.
- Annual Parking Permit: Thẻ giữ xe hàng năm.
- Visitor Parking Pass: Vé giữ xe cho khách đến thăm.
- Temporary Parking Permit: Thẻ giữ xe tạm thời.
- Parking Restrictions: Hạn chế đỗ xe.
- Parking Lot Attendant: Người quản lý bãi đỗ xe.
- Handicap Parking Permit: Thẻ giữ xe cho người khuyết tật.
- Validation: Xác nhận (thường được thực hiện bởi doanh nghiệp hoặc nhà hàng để miễn phí hoặc giảm giá vé giữ xe cho khách hàng).
- Parking Fee: Phí đỗ xe.
- Electronic Parking Pass: Thẻ giữ xe điện tử (thường được quét hoặc đọc bằng thiết bị điện tử).
- Complimentary Parking Pass: Thẻ giữ xe miễn phí (thường được tặng kèm dịch vụ hoặc sản phẩm khác).
Những ví dụ tiếng Anh có liên quan đến từ “parking pass” (vé đỗ xe)
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
I forgot to display my parking pass, so I got a ticket. | Tôi quên treo thẻ vé đỗ xe, vì vậy tôi bị phạt. |
To park in this area, you need a valid parking pass. | Để đỗ xe trong khu vực này, bạn cần có vé đỗ xe hợp lệ. |
The hotel provided me with a complimentary parking pass for my stay. | Khách sạn đã cung cấp cho tôi một vé đỗ xe miễn phí trong thời gian lưu trú. |
I have a monthly parking pass for the office garage. | Tôi có một vé đỗ xe hàng tháng cho nhà để xe văn phòng. |
The parking pass allows unlimited access to the parking lot. | Vé đỗ xe cho phép truy cập không giới hạn vào bãi đỗ xe. |
Visitors can purchase a temporary parking pass at the front desk. | Khách đến thăm có thể mua một vé đỗ xe tạm thời tại quầy tiếp tân. |
Without a valid parking pass, you cannot enter the employee parking area. | Nếu không có vé đỗ xe hợp lệ, bạn không thể vào khu vực đỗ xe cho nhân viên. |
They issued me a new parking pass after I lost my old one. | Họ đã cấp cho tôi một vé đỗ xe mới sau khi tôi mất cái cũ. |
The university offers discounted parking passes for students. | Trường đại học cung cấp vé đỗ xe giảm giá cho sinh viên. |
The electronic parking pass is convenient and can be reloaded online. | Vé đỗ xe điện tử tiện lợi và có thể nạp lại trực tuyến. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Vé đỗ xe tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com