Khinh khí cầu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, khinh khí cầu dịch ra là “hot air balloon” và được phiên âm thành /ˈhɒt ɛər bəˈluːn/.
Khinh khí cầu là một phương tiện bay không có động cơ được làm từ chất liệu lép hoặc nylon bền, được nạp khí nóng để tạo ra sự nâng lực và bay lên trong không không. Sự nâng lực được tạo ra bằng cách đốt nhiên liệu trong bình khinh khí cầu để sưởi ấm khí bên trong, làm cho nó nở to và nhẹ hơn không khí xung quanh.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “hot air ballooon” (khinh khí cầu)
- Basket: Giỏ
- Burner: Bếp đun
- Envelope: Vỏ khinh khí cầu
- Gas Tank: Bình khí
- Tether: Dây cột
- Inflation: Bơm khí
- Altitude: Độ cao
- Pilot: Người lái
- Ride: Chuyến đi
- Aeronautics: Ngành hàng không
- Landing: Hạ cánh, quá trình đáp xuống mặt đất sau khi chuyến bay kết thúc.
- Gondola: Thùng
- Chase Crew: Đội ngũ theo dõi, nhóm người theo dõi khinh khí cầu từ mặt đất để giúp trong việc hạ cánh và đóng gói.
- Ballooning Festival: Lễ hội khinh khí cầu
Những ví dụ tiếng Anh có từ “hot air balloon” dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
Soaring high above the landscape, the hot air balloon offered breathtaking views of the countryside. | Trôi cao trên bề mặt đất, cái khinh khí cầu mang đến khung cảnh tuyệt đẹp của vùng quê. |
Floating gently in the early morning sky, the hot air balloon provided a serene and peaceful experience. | Lướt nhẹ trong bầu trời buổi sáng sớm, cái khinh khí cầu tạo ra trải nghiệm yên bình và thanh bình. |
As the sun dipped below the horizon, the colors painted on the canvas of the hot air balloon became even more vivid. | Khi mặt trời lặn dưới chân trời, các màu sắc được vẽ trên bề mặt của cái khinh khí cầu trở nên rực rỡ hơn. |
The gentle sway of the hot air balloon made it feel like we were floating on a cloud. | Sự đung đưa nhẹ nhàng của cái khinh khí cầu khiến cho chúng ta cảm thấy như đang lướt trên mây. |
A ride in a hot air balloon is a tranquil escape from the hustle and bustle of everyday life. | Cuộc đi chơi trên cái khinh khí cầu là một cuộc trốn thoát tĩnh lặng khỏi sự bận rộn của cuộc sống hàng ngày. |
The sound of the burner roaring to life signaled the start of our hot air balloon adventure. | Âm thanh của bếp đun rú lên báo hiệu sự bắt đầu cuộc phiêu lưu trên cái khinh khí cầu của chúng tôi. |
Drifting with the wind, the hot air balloon took us on a gentle journey through the skies. | Trôi dạt với gió, cái khinh khí cầu dẫn chúng tôi vào một cuộc hành trình nhẹ nhàng trên bầu trời. |
The sight of the sprawling landscape from the hot air balloon was nothing short of magnificent. | Cảnh tượng của cảnh quan trải rộng từ cái khinh khí cầu không gì khác ngoài tuyệt vời. |
It was an unforgettable experience to share a hot air balloon ride with friends and family. | Đó là một trải nghiệm khó quên khi chia sẻ cuộc đi chơi trên cái khinh khí cầu với bạn bè và gia đình. |
Gazing down from the hot air balloon, we felt a deep connection to the beauty of nature. | Nhìn xuống từ cái khinh khí cầu, chúng tôi cảm thấy một mối kết nối sâu sắc với vẻ đẹp của thiên nhiên. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Khinh khí cầu tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com