Bãi đỗ xe tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, bãi đỗ xe dịch ra là “parking lot” và được phiên âm thành /ˈpɑːrkɪŋ lɒt/
Bãi đỗ xe là một khu vực được thiết kế và dành riêng để để xe hơi, xe máy hoặc các phương tiện khác. Bãi đỗ xe thường được quản lý bởi các quy định và có thể đòi hỏi việc trả phí hoặc không trả phí tùy theo địa điểm và thời gian sử dụng.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “parking lot” (bãi đỗ xe)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “parking lot” :
- Parking space: Khoảng trống đỗ xe, vị trí để đỗ xe.
- Parking garage: Nhà gửi xe
- Parking attendant: Nhân viên quản lý bãi đỗ xe
- Parking permit: Giấy phép đỗ xe
- Parking violation: Vi phạm luật đỗ xe
- Handicap parking: Khu vực đỗ xe cho người khuyết tật
- Metered parking: Đỗ xe có đồng hồ tính giờ
- Parallel parking: Đỗ xe song song
- Parking ticket: Vé vi phạm đỗ xe
- Parking lane: Làn đỗ xe
- Parking sensor: Cảm biến đỗ xe
- Parking meter: Máy tính tiền đỗ xe, thiết bị để đo thời gian đỗ xe và thu phí.
- Double parking: Đỗ xe chồng lên nhau
- Residential parking: Đỗ xe khu dân cư
- Valet parking: Dịch vụ đỗ xe bởi nhân viên đỗ xe chuyên nghiệp
- Parking fine: Tiền phạt vi phạm đỗ xe
- Overflow parking: Bãi đỗ xe dự phòng
Những ví dụ tiếng Anh có từ “parking lot” dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
Finding an empty parking lot in the city center can be quite a challenge. | Tìm một bãi đỗ xe trống rỗng ở trung tâm thành phố có thể là một thách thức lớn. |
The office building has a spacious underground parking lot for employees. | Tòa nhà văn phòng có một bãi đỗ xe ngầm rộng rãi dành cho nhân viên. |
The shopping mall’s parking lot was packed with cars during the holiday season. | Bãi đỗ xe của trung tâm mua sắm đầy ắp xe hơi vào mùa nghỉ lễ. |
We decided to have a picnic in the park and had to find a nearby parking lot for our car. | Chúng tôi quyết định tổ chức buổi dã ngoại ở công viên và phải tìm một bãi đỗ xe gần đó cho chiếc xe của chúng tôi. |
The hotel provides complimentary valet service in their parking lot. | Khách sạn cung cấp dịch vụ đỗ xe valet miễn phí tại bãi đỗ xe của họ. |
It’s frustrating when someone takes your reserved parking lot at the restaurant. | Điều đáng chán chường khi có người đón bãi đỗ xe đã được đặt trước tại nhà hàng. |
The university campus has multiple parking lots to accommodate students and staff. | Khuôn viên của trường đại học có nhiều bãi đỗ xe để phục vụ sinh viên và nhân viên. |
The new shopping center has an eco-friendly rooftop parking lot with solar panels. | Trung tâm mua sắm mới có một bãi đỗ xe trên mái nhà thân thiện với môi trường với tấm pin năng lượng mặt trời. |
The parking lot attendants work tirelessly to ensure smooth traffic flow. | Nhân viên quản lý bãi đỗ xe làm việc không mệt mỏi để đảm bảo luồng giao thông trơn tru. |
We had to circle the parking lot several times before finding a spot to park our car. | Chúng tôi đã phải vòng quanh bãi đỗ xe một số lần trước khi tìm được một chỗ để đỗ xe. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Bãi đỗ xe tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com