Tàu du lịch tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu du lịch dịch ra là cruise ship và được phiên âm thành /kruːz ʃɪp/.
Tàu du lịch là một loại tàu biển được thiết kế và sử dụng chủ yếu cho mục đích giải trí và du lịch. Tàu du lịch thường có các tiện nghi cao cấp như các nhà hàng, sân golf, hồ bơi, sân chơi, câu lạc bộ, spa, và các loại tiện ích giải trí khác để phục vụ hành khách trong suốt chuyến hải trình.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “cruise ship” (tàu du lịch)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “cruise ship”:
- Cruise: Chuyến hải trình
- Cruise liner: Tàu du lịch
- Passenger: Hành khách
- Cabin: Phòng ngủ trên tàu
- Deck: Sàn tàu, bề mặt trên tàu mà người ta có thể đi lại hoặc thư giãn.
- Itinerary: Lịch trình chuyến đi
- Buffet: Bữa tự phục vụ
- Entertainment: Giải trí, các hoạt động vui chơi và biểu diễn trên tàu.
- Cruise director: Giám đốc chuyến hải trình
- Port of call: Cảng dừng chân
- Cruise ship terminal: Nhà ga tàu du lịch
- Cruise package: Gói du lịch tàu du lịch
- Muster drill: Buổi tập sơ cứu và sơ tán
- Cruise ship spa: Spa trên tàu du lịch
- Cruise ship casino: Sòng bạc trên tàu du lịch
- Cruise ship pool: Hồ bơi trên tàu du lịch
- Cruise ship bar: Quầy bar trên tàu du lịch
- Cruise ship entertainment shows: Các buổi biểu diễn trên tàu du lịch, như nhạc kịch, hài kịch, và ca nhạc trực tiếp.
- Cruise ship dining: Nhà hàng trên tàu du lịch
Những ví dụ tiếng Anh có từ “cruise ship” dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
We went on a relaxing vacation aboard a cruise ship. | Chúng tôi đi nghỉ ngơi trên một tàu du lịch thư giãn. |
The cruise ship sailed through crystal-clear waters. | Tàu du lịch đi qua những dòng nước trong xanh biếc. |
Can you spot the massive cruise ship in the harbor? | Bạn có thấy chiếc tàu du lịch khổng lồ ở cảng không? |
They enjoyed the luxurious amenities on the cruise ship. | Họ thích thú với những tiện ích sang trọng trên tàu du lịch. |
The kids had a blast exploring the cruise ship. | Các em nhỏ vui vẻ khám phá tàu du lịch. |
My parents booked a cabin on the cruise ship. | Bố mẹ tôi đặt một căn phòng trên tàu du lịch. |
The cruise ship stopped at exotic ports of call. | Tàu du lịch dừng chân tại các cảng độc đáo. |
She took a picture of the beautiful sunset from the cruise ship. | Cô ấy chụp một bức ảnh hoàng hôn đẹp từ tàu du lịch. |
We dined at the elegant restaurant on the cruise ship. | Chúng tôi dùng bữa tại nhà hàng thanh lịch trên tàu du lịch. |
He proposed to her on the top deck of the cruise ship. | Anh ấy cầu hôn cô ấy trên tầng trên của tàu du lịch. |
The cruise ship had a fantastic entertainment program. | Tàu du lịch có chương trình giải trí tuyệt vời. |
We disembarked from the cruise ship feeling rejuvenated. | Chúng tôi xuống tàu du lịch với tinh thần phục hồi. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tàu du lịch tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com