Xuồng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xuồng dịch ra là “dinghy” và được phiên âm thành /ˈdɪŋ.i/.
Xuồng là một loại thuyền nhỏ, thường được sử dụng làm phương tiện giao thông tại các tàu lớn hoặc để du ngoạn gần bờ biển. Xuồng thường nhẹ và dễ quản lý, và chúng thường được sử dụng để chuyển hàng hoá, người hoặc làm phương tiện giải trí trên nước.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “dignhy” (xuồng)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “dinghy”:
- Rowboat: Thuyền chèo, một loại xuồng mà bạn phải dùng mái chèo để thúc đẩy.
- Canoe: Canô, một loại xuồng truyền thống thường được chèo bằng mái chèo đơn.
- Kayak: Xy-lanh, một loại xuồng nhỏ thường được chèo bằng mái chèo đôi và thường được sử dụng cho thể thao nước.
- Lifeboat: Thuyền cứu hộ, một loại xuồng được thiết kế để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp để cứu người từ tàu hoặc tàu lớn.
- Tender: Xuồng phục vụ, một xuồng nhỏ thường được sử dụng để chở người hoặc hàng hóa giữa tàu lớn và bờ biển hoặc cảng.
- Inflatable boat: Xuồng bơm hơi, một loại xuồng được làm từ vật liệu có thể bơm hơi lên và thường được sử dụng để giải trí trên nước hoặc trong công việc.
- Pontoon boat: Xuồng đậu bằng bè, một loại xuồng có cấu trúc bè chắc chắn, thường được sử dụng cho mục đích giải trí hoặc gắn động cơ.
- Fishing skiff: Xuồng câu cá, một loại xuồng được sử dụng cho việc câu cá thường ngày.
- Sailboat dinghy: Xuồng buồm, một loại xuồng nhỏ được sử dụng để tận hưởng buổi ra khơi bằng thuyền buồm.
- Boat trailer: Xe chở thuyền, một xe cơ giới dùng để kéo và vận chuyển xuồng từ và đến nơi cất giữ hoặc ra khơi.
Những từ này liên quan đến các loại xuồng và phương tiện liên quan đến thuyền và nước.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “dignhy” (xuồng) dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
We took the small dinghy to get to the yacht. | Chúng tôi dùng chiếc xuồng nhỏ để đến tàu cao cấp. |
The sailors lowered the dinghy into the water. | Những thủy thủ hạ xuồng xuống nước. |
Can you see the inflatable dinghy on the beach? | Bạn có thấy chiếc xuồng bơm hơi trên bãi biển không? |
They paddled the rowing dinghy along the river. | Họ chèo chiếc xuồng chèo dọc theo con sông. |
The kids enjoyed a ride in the sailing dinghy. | Các em nhỏ thích thú khi đi trên chiếc xuồng buồm. |
My grandfather taught me how to row a wooden dinghy. | Ông nội tôi đã dạy tôi cách chèo chiếc xuồng gỗ. |
She bought a new speed dinghy for water sports. | Cô ấy đã mua một chiếc xuồng tốc độ mới để chơi thể thao trên nước. |
The fishing dinghy was full of fresh catches. | Chiếc xuồng câu cá đầy ắp những con cá tươi ngon. |
We watched the sailors inflate the dinghy. | Chúng tôi theo dõi thủy thủ bơm hơi chiếc xuồng. |
He decided to repair his old wooden dinghy. | Anh ta quyết định sửa chữa chiếc xuồng gỗ cũ của mình. |
The inflatable dinghy is perfect for river exploration. | Chiếc xuồng bơm hơi rất phù hợp để khám phá con sông. |
They launched the sail dinghy for a day of fun. | Họ đưa xuồng buồm ra nước để có một ngày vui vẻ. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xuồng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com