Xe hợp đồng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe hợp đồng dịch ra là contract car và được phiên âm thành /ˈkɒntrækt kɑːr/.
“Xe hợp đồng” là một thuật ngữ trong ngành vận tải, thường được sử dụng để chỉ các phương tiện vận chuyển được thuê theo một hợp đồng cụ thể. Trong ngữ cảnh này, xe hợp đồng thường được sử dụng để cung cấp dịch vụ vận chuyển cho một khoảng thời gian hoặc cho một số lượng chuyến đi cụ thể.
Danh sách từ tiếng Anh có liên quan đến từ “contract car”
- Contract: Hợp đồng
- Vehicle: Phương tiện
- Transportation: Vận chuyển
- Rental: Thuê
- Agreement: Thỏa thuận
- Fleet: Đội xe
- Service provider: Nhà cung cấp dịch vụ
- Period: Khoảng thời gian
- Terms: Điều khoản
- Usage: Sử dụng
- Mileage: Quãng đường đã đi
- Maintenance: Bảo dưỡng
- Insurance: Bảo hiểm
- Monthly payment: Thanh toán hàng tháng
- Depreciation: Sự hao mòn (giá trị xe giảm đi theo thời gian)
- Excess mileage: Quãng đường vượt quá
- Contract period: Khoảng thời gian hợp đồng
- Terms and conditions: Điều khoản và điều kiện
- Obligations: Nghĩa vụ
- Renewal: Gia hạn hợp đồng
Những ví dụ tiếng Anh có từ “contract car” (xe hợp đồng) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Our company has a contract car service that provides reliable transportation for our employees. | Công ty chúng tôi có dịch vụ xe hợp đồng cung cấp phương tiện vận chuyển đáng tin cậy cho nhân viên. |
The convenience of using a contract car ensures that our staff arrives at work on time. | Sự tiện lợi khi sử dụng xe hợp đồng đảm bảo nhân viên của chúng tôi đến nơi làm việc đúng giờ. |
Our contract car arrangement allows us to manage transportation costs more effectively. | Thỏa thuận về xe hợp đồng cho phép chúng tôi quản lý chi phí vận chuyển hiệu quả hơn. |
The company’s executives are provided with comfortable contract cars for their business travels. | Các nhà quản lý của công ty được cung cấp những xe hợp đồng thoải mái cho các chuyến công tác. |
We rely on a contract car service to ensure seamless transportation for our clients during events. | Chúng tôi dựa vào dịch vụ xe hợp đồng để đảm bảo vận chuyển liền mạch cho khách hàng trong các sự kiện. |
The contract car program offers various vehicle options to meet the diverse needs of our employees. | Chương trình xe hợp đồng cung cấp nhiều tùy chọn phương tiện để đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của nhân viên. |
Using a contract car allows us to maintain a professional image when receiving clients. | Sử dụng xe hợp đồng giúp chúng tôi duy trì hình ảnh chuyên nghiệp khi tiếp đón khách hàng. |
The contract car service offers a hassle-free solution for transportation during corporate events. | Dịch vụ xe hợp đồng cung cấp một giải pháp không gây phiền toái cho vận chuyển trong các sự kiện doanh nghiệp. |
Our contract car provider ensures that all vehicles are well-maintained and meet safety standards. | Nhà cung cấp xe hợp đồng của chúng tôi đảm bảo rằng tất cả các phương tiện đều được bảo trì tốt và đáp ứng tiêu chuẩn an toàn. |
The contract car service contributes to our employees’ work-life balance by providing reliable transportation. | Dịch vụ xe hợp đồng đóng góp vào sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống của nhân viên bằng cách cung cấp phương tiện vận chuyển đáng tin cậy. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe hợp đồng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com