Xe lưu động tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe lưu động dịch ra là “mobile vehicle” và được phiên âm là /ˈmoʊbəl ˈviːɪkəl/
Xe lưu động là một phương tiện có khả năng di chuyển dễ dàng từ nơi này đến nơi khác và thường được sử dụng để cung cấp dịch vụ hoặc hàng hóa tại nhiều vị trí khác nhau. Xe lưu động có thể là các loại phương tiện như xe tải cỡ nhỏ, xe chở hàng, xe đồ ăn đường phố, xe quảng cáo di động, và nhiều loại khác.
Một từ tiếng Anh đồng nghĩa với “mobile vehicle” (xe lưu động)
Dưới đây là những từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “mobile vehicle”
- Portable vehicle
- Movable vehicle
- Travelling vehicle
- Roaming vehicle
- On-the-go vehicle
- Wandering vehicle
- Nomadic vehicle
- Portable transport
- Wandering transport
- Movable transport
- On-the-go transport
- Roaming conveyance
- Travelling conveyance
- Moving conveyance
- Portable conveyance
Những ví dụ tiếng Anh có từ “mobile vehicle” (xe lưu động)
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
We enjoyed a delicious meal from a mobile vehicle selling street food. | Chúng tôi đã thưởng thức một bữa ăn ngon từ một xe lưu động bán đồ ăn đường phố. |
The local festival featured various mobile vehicles offering unique products. | Lễ hội địa phương có nhiều xe lưu động cung cấp các sản phẩm độc đáo. |
I was impressed by the creativity of the mobile vehicle that turned into a mini art gallery. | Tôi bị ấn tượng bởi sự sáng tạo của xe lưu động biến thành một phòng triển lãm nghệ thuật nhỏ. |
The mobile vehicle provided a convenient way to get snacks during the outdoor event. | Xe lưu động cung cấp một cách tiện lợi để mua đồ ăn nhẹ trong sự kiện ngoài trời. |
People lined up eagerly to explore the offerings of the mobile vehicle at the farmers’ market. | Mọi người xếp hàng háo hức để khám phá những sản phẩm của xe lưu động tại chợ nông sản. |
The mobile vehicle selling handmade crafts attracted a crowd of curious shoppers. | Xe lưu động bán đồ thủ công đã thu hút đám đông khách hàng tò mò. |
The mobile vehicle transformed into a stage, providing entertainment during the community event. | Xe lưu động biến thành sân khấu, mang đến niềm vui cho sự kiện cộng đồng. |
The concept of a mobile vehicle library brought books to remote areas without access to libraries. | Khái niệm về thư viện xe lưu động đưa sách đến những khu vực xa xôi không có thư viện. |
The mobile vehicle set up a pop-up shop, attracting shoppers with its unique products. | Xe lưu động thiết lập một cửa hàng tạm thời, thu hút khách hàng với các sản phẩm độc đáo. |
Families enjoyed the treats from the mobile vehicle at the park, adding a festive atmosphere. | Các gia đình đã thưởng thức những món ăn từ xe lưu động tại công viên, tạo thêm không khí vui tươi. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Điều khoản thương mại tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com