Xe ôm tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe ôm dịch ra là Motorbike taxi và được phiên âm thành /ˈməʊ.tə.baɪkˈtæk.si/
“Xe ôm” là một phương tiện vận chuyển cá nhân không chuyên nghiệp trong dịch vụ giao thông công cộng. Thường là xe máy hoặc xe đạp đạp có người lái, người ta gọi là “xe ôm” vì người lái sẽ đón và đưa khách hàng đến địa điểm mong muốn để kiếm thu nhập.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan với từ “motorbike taxi” (xe ôm)
- Ride-hailing: Dịch vụ đặt xe
- Two-wheeler: Phương tiện hai bánh (xe máy)
- Driver: Người lái
- Passenger: Hành khách
- Helmets: Mũ bảo hiểm
- App: Ứng dụng
- Booking: Đặt chỗ
- Pick-up: Điểm đón
- Drop-off: Điểm trả khách
- Fare: Tiền cước
- Route: Tuyến đường
- Navigation: Định vị
- Safety: An toàn
- Convenience: Tiện lợi
- Traffic: Giao thông
- Urban mobility: Di chuyển đô thị
- Transportation: Giao thông vận tải
- Motorcycle: Xe máy
- App-based service: Dịch vụ dựa trên ứng dụng
- Motorbike taxi driver: Người lái xe ôm
- Pillion rider: Người ngồi sau (người cùng lái)
- Fleet: Đội xe
- On-demand service: Dịch vụ theo yêu cầu
- Rider rating: Đánh giá của người lái
Những ví dụ tiếng Anh có từ “motorbike taxi” (xe ôm) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
I used a motorbike taxi to quickly navigate through the city’s traffic. | Tôi đã sử dụng xe ôm để nhanh chóng di chuyển qua giao thông trong thành phố. |
The convenience of booking a motorbike taxi through an app is undeniable. | Sự tiện lợi khi đặt xe ôm qua ứng dụng là không thể phủ nhận. |
The motorbike taxi driver skillfully maneuvered through the congested streets. | Người lái xe ôm điều khiển khéo léo qua các con đường đông đúc. |
My friend and I hailed a motorbike taxi to reach the market quickly. | Tôi và bạn tôi đã gọi xe ôm để nhanh chóng đến chợ. |
Using a motorbike taxi is a common way to beat the heavy traffic during rush hours. | Sử dụng xe ôm là cách thông thường để tránh giao thông dày đặc vào giờ cao điểm. |
The motorbike taxi ride provided a thrilling experience as we weaved through the city’s streets. | Cuộc đi chung trên xe ôm mang lại trải nghiệm hồi hộp khi chúng tôi đi qua các con đường của thành phố. |
The cost of a motorbike taxi is often lower than that of traditional taxis. | Chi phí của xe ôm thường thấp hơn so với taxi truyền thống. |
I frequently rely on motorbike taxis to quickly reach my destinations in heavy traffic. | Tôi thường xuyên dựa vào xe ôm để nhanh chóng đến nơi trong giao thông đông đúc. |
The app-based service allows me to easily hail a motorbike taxi whenever I need it. | Dịch vụ dựa trên ứng dụng cho phép tôi dễ dàng gọi xe ôm mỗi khi cần. |
The concept of motorbike taxis is prevalent in many Southeast Asian countries. | Khái niệm về xe ôm phổ biến ở nhiều quốc gia Đông Nam Á. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe ôm tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com