Xe công nghệ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe công nghệ dịch ra là “technology vehicle” và được phiên âm thành /tekˈnɒlədʒi ˈviːɪkəl/
Xe công nghệ là một loại phương tiện được trang bị các công nghệ tiên tiến và hiện đại để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể liên quan đến công nghệ. Loại xe này thường được sử dụng để thử nghiệm, phát triển và triển khai các công nghệ mới trong môi trường thực tế hoặc trong các thử nghiệm đặc biệt.
Những từ tiếng Anh liên quan với “technology vehicle” (xe công nghệ)
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “technology vehicle”:
- Advanced: Tiên tiến
- Innovative: Đổi mới
- Autonomous: Tự động hóa
- Electric: Điện
- Sensors: Cảm biến
- Technology integration: Tích hợp công nghệ
- Software: Phần mềm
- Hardware: Phần cứng
- Digital: Số hóa
- Connected: Kết nối
- Remote control: Điều khiển từ xa
- Data analysis: Phân tích dữ liệu
- Artificial intelligence: Trí tuệ nhân tạo
- Machine learning: Học máy
- Navigation system: Hệ thống định vị
- Human-machine interface: Giao diện người-máy
- Autopilot: Chế độ lái tự động
- Futuristic: Mang tính tương lai
Những ví dụ tiếng Anh có từ “technology vehicle” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Our company is developing a cutting-edge technology vehicle that incorporates AI for self-driving capabilities. | Công ty chúng tôi đang phát triển một xe công nghệ tiên tiến tích hợp trí tuệ nhân tạo để có khả năng tự lái. |
The team is conducting tests on the new technology vehicle to ensure its reliability and safety features. | Nhóm đang tiến hành thử nghiệm trên chiếc xe công nghệ mới để đảm bảo tính đáng tin cậy và tính năng an toàn. |
An autonomous technology vehicle was seen navigating through city streets during the demonstration. | Một xe công nghệ tự động được thấy điều hướng qua các con đường trong thành phố trong buổi trình diễn. |
The company’s latest project focuses on developing eco-friendly features for their technology vehicles. | Dự án mới nhất của công ty tập trung vào việc phát triển các tính năng thân thiện với môi trường cho các xe công nghệ của họ. |
The technology vehicle is equipped with state-of-the-art sensors and software for precise navigation. | Xe công nghệ được trang bị cảm biến và phần mềm tiên tiến để định vị chính xác. |
Our engineers are working on integrating various technologies into the design of the technology vehicle. | Các kỹ sư của chúng tôi đang làm việc để tích hợp các công nghệ khác nhau vào thiết kế của xe công nghệ. |
The futuristic design of the technology vehicle caught the attention of tech enthusiasts. | Thiết kế tương lai của xe công nghệ đã thu hút sự chú ý của những người đam mê công nghệ. |
The development of the technology vehicle aims to redefine the concept of transportation. | Sự phát triển của xe công nghệ nhằm mục tiêu tái định nghĩa khái niệm về giao thông vận tải. |
The team behind the technology vehicle is dedicated to pushing the boundaries of innovation. | Nhóm đứng sau xe công nghệ cam kết đẩy xa ranh giới của sự đổi mới. |
The company unveiled its latest technology vehicle at the tech expo, showcasing its advanced features. | Công ty đã ra mắt xe công nghệ mới nhất của mình tại triển lãm công nghệ, trưng bày các tính năng tiên tiến của nó. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe công nghệ tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com