Xe du lịch tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe du lịch gọi là “tourist car” và được phiên âm thành /ˈtʊrɪst kɑr/.
Xe du lịch là một loại xe được sử dụng để vận chuyển khách du lịch đến các điểm đến khác nhau trong các chuyến du lịch. Loại xe này thường được thiết kế thoải mái và tiện nghi để cung cấp một trải nghiệm dễ dàng và thoải mái cho du khách trong suốt hành trình du lịch.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “tourist car” (xe du lịch)
Dưới đây là các từ tiếng Anh liên quan với “tourist car”
- Sightseeing: Tham quan, ngắm cảnh
- Travel: Du lịch
- Guide: Hướng dẫn viên
- Destination: Điểm đến
- Landmarks: Địa danh nổi tiếng
- Attractions: Điểm thu hút du khách
- Itinerary: Lịch trình
- Group tour: Chuyến du lịch nhóm
- Scenic route: Tuyến đường cảnh đẹp
- Countryside: Vùng nông thôn
- Rest stop: Nơi nghỉ ngơi
- Local cuisine: Ẩm thực địa phương
- Cultural sites: Di tích văn hóa
- Panoramic views: Tầm nhìn toàn cảnh
- Comfort: Sự thoải mái
- Convenience: Tiện nghi
- Journey: Hành trình
- Tickets: Vé
Những ví dụ tiếng Anh có từ “tourist car” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
We booked a tourist car to explore the city’s attractions. | Chúng tôi đã đặt một xe du lịch để khám phá những điểm tham quan của thành phố. |
The tourist car took us on a scenic journey through the countryside. | Xe du lịch đã đưa chúng tôi trải qua một hành trình thú vị qua vùng nông thôn. |
Our group traveled comfortably in the spacious tourist car. | Nhóm của chúng tôi đã đi du lịch thoải mái trong chiếc xe du lịch rộng rãi. |
The guide provided interesting information about the landmarks as we rode in the tourist car. | Hướng dẫn viên cung cấp thông tin thú vị về các địa danh khi chúng tôi đi trong chiếc xe du lịch. |
The tourist car stopped at a local restaurant for lunch. | Xe du lịch dừng tại một nhà hàng địa phương để ăn trưa. |
We enjoyed the comfort and convenience of the tourist car during our sightseeing trip. | Chúng tôi thích thú với sự thoải mái và tiện nghi của xe du lịch trong chuyến tham quan của mình. |
The windows of the tourist car offered panoramic views of the coastline. | Cửa sổ của xe du lịch mang lại tầm nhìn toàn cảnh về bờ biển. |
The tourist car passed by historic landmarks and cultural sites. | Xe du lịch đi qua những địa danh lịch sử và di tích văn hóa. |
Our guide shared intriguing stories about the region as we traveled in the tourist car. | Hướng dẫn viên chia sẻ những câu chuyện hấp dẫn về vùng đất khi chúng tôi di chuyển trong chiếc xe du lịch. |
The comfortable seating in the tourist car made the long journey enjoyable. | Ghế ngồi thoải mái trong xe du lịch khiến hành trình dài trở nên thú vị. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe du lịch tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com