Xe cuốc tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe cuốc dịch ra là backhoe và được phiên âm thành/ˈbækˌhoʊ/
“Xe cuốc” là một loại máy công trình được sử dụng trong ngành xây dựng và khai thác khoáng sản để thực hiện các công việc đào, xới, đổ, và di chuyển vật liệu đất, đá, cát và các vật liệu khác. Xe cuốc thường được trang bị một cánh tay cần với một bóng cuốc hoặc gắp, cho phép nâng và di chuyển các tải trọng nặng.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến “backhoe” (xe cuốc)
Dưới đầy là những từ tiếng Anh liên quan đến “backhoe”
- Construction equipment: Thiết bị xây dựng
- Digging: Đào bới
- Bucket: Bóng đào
- Boom: Cần đào
- Arm: Cánh tay cần đào
- Hydraulics: Cơ học thủy lực
- Loader: Máy nạp
- Earthmoving: Di chuyển đất
- Heavy machinery: Máy móc nặng
- Site preparation: Chuẩn bị công trường
- Trenching: Đào mương
- Grading: San phẳng, làm bằng phẳng
- Operator: Người điều khiển máy
- Backfilling: Đổ đất ngược lại
- Dirt: Đất, bùn
- Dumper: Xe ben
- Construction site: Công trường xây dựng
- Hydraulic fluid: Dầu thủy lực
- Excavation: Sự đào bới
- Grapple: Bóng gắp
- Tracks: Bánh xích
Những ví dụ tiếng Anh có từ “backhoe” (xe cuốc) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The operator skillfully maneuvered the backhoe to dig a trench. | Người điều khiển đã khéo léo điều khiển xe cuốc để đào một mương. |
We used a backhoe to excavate the foundation for the new building. | Chúng tôi đã sử dụng xe cuốc để đào móng cho công trình mới. |
The construction crew operated the backhoe to remove debris from the site. | Nhóm công nhân xây dựng đã vận hành xe cuốc để loại bỏ mảnh vụn khỏi công trường. |
An experienced backhoe operator is crucial for efficient earthmoving. | Một người điều khiển xe cuốc có kinh nghiệm là quan trọng để di chuyển đất hiệu quả. |
The backhoe efficiently loaded dirt into the dump truck. | Xe cuốc hiệu quả nạp đất vào xe ben. |
Backhoes are commonly used in construction and excavation projects. | Xe cuốc thường được sử dụng trong các dự án xây dựng và đào bới. |
The construction site was bustling with the sounds of backhoes in action. | Công trường xây dựng sôi động với âm thanh của những chiếc xe cuốc hoạt động. |
The backhoe gently scooped up the soil for landscaping. | Xe cuốc nhẹ nhàng xúc đất để làm cảnh quan. |
Our company invested in a modern backhoe for efficient construction work. | Công ty chúng tôi đầu tư vào một xe cuốc hiện đại để thực hiện công việc xây dựng hiệu quả. |
The backhoe was used to clear the area before laying the foundation. | Xe cuốc đã được sử dụng để dọn dẹp khu vực trước khi làm móng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe cuốc tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com