Xe hơi tự lái tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe hơi tự lái dịch ra là “self-driving car” và được phiên âm thành /sɛlf-ˈdraɪvɪŋ kɑr/
Xe hơi tự lái, còn được gọi là xe tự lái hoặc ô tô tự hành, là loại phương tiện giao thông đường bộ có khả năng thực hiện các chức năng lái xe mà không cần sự can thiệp của người lái. Xe hơi tự lái sử dụng công nghệ và hệ thống cảm biến, máy tính và trí tuệ nhân tạo để tự động điều khiển, theo dõi môi trường xung quanh và ra quyết định an toàn khi di chuyển trên đường.
Danh sách từ vựng tiếng Anh có liên quan với từ “self – drivng car”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến xe hơi tự lái:
- Autonomous driving: Khả năng tự lái, xe tự hành.
- Self-driving car: Xe hơi tự lái.
- Automated vehicle: Phương tiện tự động.
- Artificial intelligence (AI): Trí tuệ nhân tạo.
- Sensors: Cảm biến.
- Camera system: Hệ thống camera.
- Radar: Hệ thống radar.
- Navigation system: Hệ thống định vị.
- Machine learning: Học máy.
- Control algorithms: Thuật toán điều khiển.
- Safety protocols: Giao thức an toàn.
- Obstacle detection: Phát hiện vật cản.
- Lane keeping: Duy trì làn đường.
- Collision avoidance: Tránh va chạm.
- Driver monitoring: Theo dõi người lái.
- Human-machine interaction: Tương tác giữa người và máy.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “self – driving car” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Self-driving cars are revolutionizing the automotive industry. | Xe hơi tự lái đang cách mạng hóa ngành ô tô. |
The development of self-driving cars is driven by advanced technologies. | Sự phát triển của xe hơi tự lái được thúc đẩy bởi công nghệ tiên tiến. |
Many believe that self-driving cars will enhance road safety. | Nhiều người tin rằng xe hơi tự lái sẽ nâng cao an toàn giao thông. |
Self-driving cars have the potential to reduce traffic congestion. | Xe hơi tự lái có tiềm năng giảm ùn tắc giao thông. |
The future of transportation might heavily involve self-driving cars. | Tương lai của giao thông có thể chắc chắn liên quan mật thiết đến xe hơi tự lái. |
The implementation of self-driving cars requires careful regulation. | Việc triển khai xe hơi tự lái yêu cầu quy định cẩn thận. |
Self-driving cars are equipped with various sensors for navigation. | Xe hơi tự lái được trang bị nhiều cảm biến để định vị. |
Some people are still skeptical about the safety of self-driving cars. | Một số người vẫn còn hoài nghi về sự an toàn của xe hơi tự lái. |
The development of regulations and laws is essential for the adoption of self-driving cars. | Sự phát triển của quy định và luật pháp là quan trọng để áp dụng xe hơi tự lái. |
In the future, people may spend their commute time more productively due to self-driving cars. | Trong tương lai, người ta có thể sử dụng thời gian di chuyển một cách hiệu quả hơn nhờ xe hơi tự lái. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe hơi tự lái tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com