Xe đạp đua tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe đạp đua dịch ra là “road bike” và được phiên âm thành /roʊd baɪk/.
Xe đạp đua là một loại xe đạp được thiết kế đặc biệt để tham gia vào các hoạt động đua xe đạp trên đường bộ. Xe đạp đua thường có thiết kế nhẹ, khung gầm thanh mảnh để tối ưu hóa tốc độ và hiệu suất. Bên cạnh đó loại xe này còn có tay lái thấp và hẹp, giúp tạo ra tư thế lái hướng xuống và cung cấp khả năng cắt gió tối ưu để đạt được tốc độ cao.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “road bike’
- Frame: Khung xe.
- Handlebars: Ghi đông.
- Saddle: Yên xe.
- Tires: Lốp xe.
- Brakes: Phanh.
- Gears: Bộ truyền động.
- Pedals: Bàn đạp.
- Chain: Xích xe.
- Drop handlebars: Ghi đông rơi.
- Derailleur: Bộ chuyển động.
- Aero bars: Ghi đông aero.
- Crankset: Bộ đĩa.
- Shifters: Tay chuyển số.
- Cassette: Bộ líp.
- Spokes: Căm xe đạp.
- Headset: Bộ giảm chấn.
- Bottom bracket: Hộp đĩa trục.
- Chainring: Đĩa xe.
- Seatpost: Cọc yên.
- Clipless pedals: Bàn đạp không kẹp.
- Tubular tires: Lốp tubeless.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “road bike” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Riding a road bike provides a thrilling sense of speed and agility. | Điều khiển một chiếc xe đạp đua mang lại cảm giác tốc độ và sự linh hoạt thú vị. |
Many cyclists enjoy the aerodynamic design of a road bike for efficient riding. | Rất nhiều người đạp xe thích thiết kế khí động học của một chiếc xe đạp đua để đạt hiệu suất cao khi điều khiển. |
Road bikes are commonly seen in professional cycling races around the world. | Xe đạp đua thường thấy trong các cuộc đua xe đạp chuyên nghiệp trên khắp thế giới. |
Cyclists often wear specialized gear while riding a road bike for safety and comfort. | Người đạp xe thường mang đồ bảo hộ đặc biệt khi điều khiển xe đạp đua để đảm bảo an toàn và thoải mái. |
Road bikes are designed to handle various terrains, making them versatile for different riding conditions. | Xe đạp đua được thiết kế để vận hành trên nhiều loại địa hình khác nhau, giúp chúng thích nghi với điều kiện đạp xe khác nhau. |
The lightweight frame of a road bike contributes to its speed and agility on the road. | Khung xe nhẹ của xe đạp đua góp phần vào tốc độ và sự linh hoạt trên đường. |
Riders often choose a road bike for long-distance rides due to its efficient design. | Người điều khiển thường chọn xe đạp đua cho các hành trình dài vì thiết kế hiệu quả của nó. |
The sleek and streamlined appearance of a road bike is visually appealing to many cyclists. | Diện mạo mượt mà và thon gọn của xe đạp đua thu hút nhiều người đạp xe về mặt thị giác. |
Road bikes often come with a variety of gear ratios to accommodate different riding situations. | Xe đạp đua thường đi kèm với nhiều tỷ lệ bánh răng khác nhau để phù hợp với các tình huống đạp xe khác nhau. |
Training on a road bike can improve endurance and cardiovascular fitness. | Tập luyện trên một chiếc xe đạp đua có thể cải thiện sức chịu đựng và sức khỏe tim mạch. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe đạp đua tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com