Xe đạp đôi tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe đạp đôi dịch ra là tandem bike và được phiên âm thành /ˈtændəm baɪk/.
Xe đạp đôi là một loại xe đạp được thiết kế để vận hành bởi hai người cùng lúc. Trong một chiếc xe đạp đôi, hai người ngồi cạnh nhau và đạp chung một cặp bàn đạp để di chuyển xe. Loại xe đạp này thường có khung sườn dài hơn và bánh xe lớn hơn so với xe đạp đơn, nhằm tạo không gian cho hai người đạp và đảm bảo sự ổn định khi di chuyển.
Những từ vựng tiếng Anh có liên quan đến “tandem bicycle” (xe đạp đôi)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “tandem bicycle“:
- Tandem bike: Xe đạp đôi
- Stoker: Người ngồi sau trong xe đạp đôi
- Captain: Người ngồi trước và kiểm soát hướng đi của xe đạp đôi
- Frame: Khung sườn
- Pedals: Bàn đạp
- Handlebars: Ghi đông
- Saddle: Yên xe
- Chain: Xích đạp
- Brakes: Phanh
- Crankset: Bộ đĩa đạp
- Gears: Bộ số (động cơ)
- Cycling tandem: Việc điều khiển xe đạp đôi
- Tandem tour: Chuyến du lịch bằng xe đạp đôi
- Tandem enthusiasts: Những người yêu thích xe đạp đôi
- Tandem race: Cuộc đua xe đạp đôi
Những từ vựng này giúp bạn mô tả và hiểu về các thành phần và khía cạnh liên quan đến xe đạp đôi.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “tandem bicycle” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Exploring scenic trails on a tandem bicycle allows couples to enjoy the outdoors together. | Khám phá các đường dạo cảnh trên xe đạp đôi cho phép cặp đôi cùng thưởng thức thiên nhiên. |
Riding a tandem bicycle requires synchronization and cooperation between the two cyclists. | Lái xe đạp đôi đòi hỏi sự đồng bộ và sự hợp tác giữa hai người đạp xe. |
Renting a tandem bicycle for a leisurely ride along the beach is a great way to spend a sunny day. | Thuê xe đạp đôi để đi chơi thong thả dọc theo bãi biển là cách tuyệt vời để trải qua một ngày nắng. |
Many couples find riding a tandem bicycle to be a fun and romantic activity during vacations. | Rất nhiều cặp đôi thấy việc đi xe đạp đôi là hoạt động thú vị và lãng mạn trong kì nghỉ. |
Riding a tandem bicycle can be a test of communication and teamwork between the riders. | Việc đi xe đạp đôi có thể là một bài kiểm tra về giao tiếp và làm việc nhóm giữa các người đạp xe. |
Tandem bicycles are often used in charity rides and events to raise awareness and funds. | Xe đạp đôi thường được sử dụng trong các chương trình gây quỹ từ thiện để nâng cao nhận thức và quyên góp quỹ. |
Going on a countryside adventure with a friend on a tandem bicycle creates lasting memories. | Trải qua một cuộc phiêu lưu ở vùng nông thôn cùng bạn bè trên xe đạp đôi tạo ra những kỷ niệm bền vững. |
Riding a tandem bicycle offers a unique experience as you have to work together to pedal and steer. | Việc đi xe đạp đôi mang lại một trải nghiệm độc đáo khi bạn phải làm việc cùng nhau để đạp và điều khiển. |
Some people use tandem bicycles as a way to introduce beginners to cycling in a safe and guided manner. | Một số người sử dụng xe đạp đôi như một cách để giới thiệu người mới tập đạp xe một cách an toàn và được hướng dẫn. |
Riding a tandem bicycle requires good communication to coordinate starts, stops, and turns. | Đi xe đạp đôi yêu cầu sự giao tiếp tốt để phối hợp khởi đầu, dừng lại và rẽ. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe đạp đôi tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com