Xe tăng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe tăng dịch ra là tank và được phiên âm thành /tæɳk/.
“Xe tăng” là một loại phương tiện quân sự có khả năng di chuyển trên mặt đất, được trang bị vũ khí và bọc thép dày để bảo vệ khỏi các tấn công từ đạn pháo và vũ khí hỏa lực khác. Xe tăng thường được sử dụng trong chiến tranh để tấn công và bảo vệ, cung cấp sức mạnh lớn và khả năng đột phá qua các vị trí phòng thủ của đối phương.
Những từ vựng tiếng Anh có liên quan với từ “tank” (xe tăng)
- Armored vehicle: Phương tiện bọc thép
- Cannon: Pháo
- Turret: Vòi pháo
- Armor: Lớp bọc thép
- Caterpillar tracks: Bánh xích
- Gun barrel: Nòng súng
- Main gun: Súng chính
- Crew: Đội ngũ thủy thủ đoàn
- Battle tank: Xe tăng chiến đấu
- Military vehicle: Phương tiện quân sự
- Artillery: Pháo binh
- Infantry support: Hỗ trợ bộ binh
- Armor plating: Lớp bọc thép
- Engine: Động cơ
- Ammunition: Đạn dược
- Commander: Chỉ huy viên
- Reconnaissance: Trinh sát
- Anti-tank weapon: Vũ khí chống xe tăng
- Bunker: Bunker
- Frontline: Tuyến đầu
Những ví dụ tiếng Anh có từ “tank” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The roar of a tank engine echoed through the battlefield as it advanced. | Tiếng rống của động cơ xe tăng vang vọng trên chiến trường khi nó tiến về phía trước. |
The tank plowed through obstacles with ease, showing its immense power. | Xe tăng đâm xuyên qua chướng ngại vật dễ dàng, cho thấy sức mạnh khổng lồ của nó. |
In a fierce battle, the commander ordered the tank crew to take defensive positions. | Trong một trận chiến khốc liệt, chỉ huy ra lệnh cho đội ngũ xe tăng chiến đấu chiếm đóng vị trí phòng thủ. |
The infantry relied on the support of the advancing tank to breach enemy lines. | Bộ binh dựa vào sự hỗ trợ của xe tăng tiến về để xâm phá hàng phòng ngự của đối phương. |
The tank turret swiveled as the gunner aimed at the distant target. | Vòi pháo của xe tăng quay chuyển khi người điều khiển súng nhắm vào mục tiêu xa. |
A well-maintained tank can withstand various environmental challenges. | Một xe tăng được bảo dưỡng tốt có thể chịu đựng các thách thức môi trường khác nhau. |
The modern tank is equipped with advanced technology for both offense and defense. | Xe tăng hiện đại được trang bị công nghệ tiên tiến cho cả tấn công và phòng thủ. |
The sight of a row of tanks rolling across the desert was an awe-inspiring spectacle. | Cảnh tượng một hàng xe tăng lăn bánh qua sa mạc là một khung cảnh đáng kinh ngạc. |
The tactical positioning of the tanks played a crucial role in the success of the mission. | Vị trí chiến thuật của xe tăng đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của nhiệm vụ. |
The imposing silhouette of a battle tank sent a clear message of strength to the enemy. | Hình dáng uy nghiêm của một xe tăng chiến đấu gửi một thông điệp rõ ràng về sức mạnh đến đối thủ. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe tăng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com