Xe đạp địa hình tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe đạp địa hình dịch ra là mountain bike và được phiên âm thành /ˈmaʊntən baɪk/
“Xe đạp địa hình” là một loại xe đạp được thiết kế đặc biệt để điều hành trên địa hình khó khăn, bao gồm các địa hình gồ ghề, đồi núi, rừng rậm, đường mòn, và các địa hình tự nhiên khác. Xe đạp địa hình thường có bánh xe dày, hệ thống treo thấp, khung sườn bền chắc, và số lượng hốc đủ để đồ gắn thêm.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan với “mountain bike” (xe đạp địa hình)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến “mountain bike”:
- Trail: Đường mòn
- Suspension: Hệ thống treo
- Gears: Bộ số
- Handlebars: Ghi đông
- Tires: Lốp xe
- Frame: Khung sườn
- Brakes: Phanh
- Pedals: Bàn đạp
- Saddle: Yên xe
- Mudguards: Cái che bùn
- Climbing: Leo núi
- Descending: Xuống dốc
- Singletrack: Đường đơn
- Dropper post: Yên xe có thể điều chỉnh độ cao
- Trailscape: Phong cảnh đường mòn
- Rider: Người điều khiển xe đạp
- Helmet: Mũ bảo hiểm
- Safety gear: Đồ bảo hộ
- Adrenaline: Hormon adrenaline (chất gây kích thích)
- Jumps and drops: Nhảy và những đoạn đường dốc
Những từ vựng này liên quan đến các thành phần và hoạt động liên quan đến xe đạp địa hình và các hoạt động đi xe trên địa hình khó khăn.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “mountain bike” (xe đạp địa hình) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Riding a mountain bike through the forest provides a thrilling adventure for outdoor enthusiasts. | Điều khiển xe đạp địa hình qua rừng mang lại cuộc phiêu lưu đầy kích thích cho những người yêu thích hoạt động ngoài trời. |
Exploring rugged trails on a mountain bike allows you to connect with nature and test your skills. | Khám phá những con đường đồi núi trên xe đạp địa hình cho phép bạn kết nối với thiên nhiên và thử thách kỹ năng của mình. |
The thrill of downhill riding on a mountain bike is an adrenaline rush like no other. | Sự thích thú khi đổ dốc trên xe đạp địa hình là cảm giác kích thích bất thường. |
Mountain biking requires a combination of physical endurance and technical skill. | Đi xe đạp địa hình yêu cầu sự kết hợp giữa sức bền cơ thể và kỹ năng kỹ thuật. |
With its sturdy frame and wide tires, a mountain bike is well-suited for rough terrain. | Với khung sườn chắc chắn và lốp rộng, xe đạp địa hình rất phù hợp cho địa hình gồ ghề. |
Mountain biking enthusiasts often seek out challenging trails to push their limits. | Những người yêu thích đi xe đạp địa hình thường tìm kiếm những con đường thách thức để vượt qua giới hạn của mình. |
Riding a mountain bike along scenic routes offers breathtaking views of the landscape. | Điều khiển xe đạp địa hình trên các tuyến đường cảnh quan mang lại khung cảnh đẹp đôi mắt của vùng đất. |
Mountain biking is not only a physical workout but also a mental escape from daily routine. | Đi xe đạp địa hình không chỉ là một bài tập cơ thể mà còn là một sự thoát khỏi tinh thần khỏi thường trình hàng ngày. |
The feeling of accomplishment after conquering a challenging trail on a mountain bike is exhilarating. | Cảm giác thành tựu sau khi vượt qua một con đường thách thức trên xe đạp địa hình thật sảng khoái. |
A group of friends embarked on a weekend adventure, exploring new trails with their mountain bikes. | Một nhóm bạn bắt đầu một cuộc phiêu lưu cuối tuần, khám phá những con đường mới bằng xe đạp địa hình của họ. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe đạp địa hình tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com