Xe cơ giới tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe cơ giới dịch ra là motor vehicle và được phiên âm thành /ˈmoʊtər ˈvihɪkəl/
“Xe cơ giới” là một loại phương tiện đường bộ được trang bị động cơ và các bộ phận cơ khí để tự động hoá việc di chuyển. Loại phương tiện này bao gồm ôtô, xe tải, xe buýt, xe chuyên dụng như xe cứu thương và xe cứu hỏa, cũng như các loại phương tiện chở người và hàng hóa khác có khả năng tự động hoá việc di chuyển trên các địa hình và đường bộ khác nhau.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan với “motor vehicle”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “motor vehicle“:
- Automobile: Ôtô
- Vehicle: Phương tiện
- Car: Xe hơi
- Truck: Xe tải
- Bus: Xe buýt
- Motorcycle: Xe máy
- SUV (Sport Utility Vehicle): Xe đa dụng thể thao
- Van: Xe chở hàng
- Convertible: Xe có thể mở nắp trên
- Minivan: Xe minivan
- Electric vehicle (EV): Xe điện
- Manual transmission: Hộp số sàn
- Automatic transmission: Hộp số tự động
- Engine: Động cơ
- Tail lights: Đèn hậu
- Turn signal: Đèn xi nhan
- Acceleration: Tăng tốc
- Braking: Phanh lại
- Fuel efficiency: Hiệu suất nhiên liệu
- Speedometer: Đồng hồ tốc độ
- Odometer: Đồng hồ đo quãng đường
- License plate: Biển số xe
Các từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả và hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác nhau của xe cơ giới và ngành công nghiệp ô tô.
Những ví dụ tiếng Anh có từ ” motor vehicle” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Many people rely on motor vehicles for their daily commute to work or school. | Nhiều người phải dựa vào xe cơ giới để di chuyển hàng ngày đến nơi làm việc hoặc trường học. |
Motor vehicles have become an integral part of modern society, providing convenience and mobility. | Xe cơ giới đã trở thành một phần không thể thiếu của xã hội hiện đại, mang lại sự tiện ích và khả năng di chuyển. |
The increase in the number of motor vehicles has led to traffic congestion in urban areas. | Sự gia tăng về số lượng xe cơ giới đã dẫn đến tình trạng ùn tắc giao thông ở khu vực đô thị. |
Motor vehicles powered by electricity are gaining popularity due to their environmental benefits. | Xe cơ giới sử dụng năng lượng điện đang ngày càng phổ biến do lợi ích về môi trường của chúng. |
The mechanic inspected the motor vehicle to ensure that it was in good working condition. | Thợ cơ khí kiểm tra xe cơ giới để đảm bảo rằng nó đang hoạt động tốt. |
Motor vehicles equipped with advanced safety features can reduce the risk of accidents. | Xe cơ giới được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến có thể giảm nguy cơ tai nạn. |
As technology evolves, the design and functionality of motor vehicles continue to improve. | Khi công nghệ tiến bộ, thiết kế và tính năng của xe cơ giới tiếp tục được cải thiện. |
The government has implemented regulations to control emissions from motor vehicles. | Chính phủ đã áp dụng quy định để kiểm soát khí thải từ xe cơ giới. |
Autonomous motor vehicles are being developed with the goal of safer and more efficient transportation. | Xe cơ giới tự động đang được phát triển với mục tiêu vận chuyển an toàn và hiệu quả hơn. |
Motor vehicles contribute significantly to air pollution and greenhouse gas emissions. | Xe cơ giới đóng góp đáng kể vào ô nhiễm không khí và khí thải nhà kính. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe cơ giới tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com