Xe bồn tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe bồn dịch ra là tank truck và được phiên âm thành /tæŋk trʌk/
“Xe bồn” là một loại phương tiện chuyên dụng được thiết kế để chở và vận chuyển các loại chất lỏng hoặc hạt như nước, dầu, hóa chất, xăng, khí, chất thải, hoặc các loại nguyên liệu và sản phẩm khác. Xe bồn thường có thùng chứa đặc biệt được làm từ các vật liệu chịu được chất lỏng mà nó chở và có các hệ thống bơm, ống dẫn, van và cơ chế khác để dễ dàng nạp và xả chất lỏng ra khỏi thùng.
Những từ vựng tiếng Anh có liên quan đến từ “tank truck” (xe bồn)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “tank truck“:
- Liquid cargo: Hàng hóa lỏng
- Haulage: Vận chuyển
- Transporter: Người/công ty vận chuyển
- Liquid transport: Vận chuyển chất lỏng
- Hazardous materials: Vật liệu nguy hiểm
- Chemical tanker: Xe bồn chất hóa chất
- Fuel tanker: Xe bồn nhiên liệu
- Loading and unloading: Nạp và xả hàng
- Bulk liquids: Hàng hóa lỏng đóng gói theo số lượng lớn
- Pump system: Hệ thống bơm
- Valve: Van
- Safety measures: Biện pháp an toàn
- Overflow protection: Bảo vệ tràn
- Capacity: Sức chứa
- Tank construction: Kết cấu thùng bồn
- Transport regulations: Quy định vận chuyển
- Liquid storage: Lưu trữ chất lỏng
Các từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh liên quan đến xe bồn và quá trình vận chuyển chất lỏng.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “tank truck” (xe bồn) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The tank truck rumbled down the highway, carrying a load of fuel to a remote gas station. | Xe bồn vang vọng trên con đường cao tốc, chở theo một tải nhiên liệu đến một cây xăng ở vùng xa. |
A tank truck with a “hazardous materials” sign on its side transported chemicals under strict safety protocols. | Một xe bồn với biển báo “vật liệu nguy hiểm” trên bên hông vận chuyển hóa chất dưới các giao thức an toàn nghiêm ngặt. |
The driver of the tank truck carefully monitored the valve system during the loading process. | Lái xe của xe bồn theo dõi cẩn thận hệ thống van trong quá trình nạp hàng. |
In emergencies, a tank truck equipped with foam suppression systems can combat fires effectively. | Trong tình huống khẩn cấp, một xe bồn được trang bị hệ thống chống cháy bọt biển có thể đối phó với hỏa hoạn một cách hiệu quả. |
The tank truck made regular trips to the dairy farm, delivering fresh milk for processing. | Xe bồn thường xuyên thực hiện hành trình đến trang trại sữa, vận chuyển sữa tươi để chế biến. |
With a capacity of 10,000 gallons, the tank truck could transport a significant amount of liquid cargo. | Với sức chứa 10.000 gallon, xe bồn có thể vận chuyển một lượng lớn hàng hóa lỏng. |
The tank truck was equipped with state-of-the-art safety features, ensuring secure transportation of chemicals. | Xe bồn được trang bị các tính năng an toàn hiện đại, đảm bảo vận chuyển an toàn của hóa chất. |
Farmers rely on tank trucks to deliver fertilizers and pesticides for their crops. | Những người nông dân dựa vào xe bồn để vận chuyển phân bón và thuốc trừ sâu cho vụ mùa của họ. |
The tank truck navigated through the narrow village roads, delivering water to homes in need. | Xe bồn điều hướng qua các con đường làng hẹp, vận chuyển nước đến những ngôi nhà cần. |
The shiny chrome exterior of the tank truck reflected the sunlight as it traveled across the desert. | Bề mặt chrome bóng loáng của xe bồn phản chiếu ánh nắng mặt trời |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe bồn tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com