Xe điện tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe điện dịch ra là electric car và được phiên âm thành /ɪˈlɛktrɪk kɑr/
Xe điện là một loại phương tiện giao thông sử dụng nguồn năng lượng điện để hoạt động. Thay vì sử dụng động cơ đốt trong như xe hơi truyền thống, xe điện sử dụng một hoặc nhiều động cơ điện để cung cấp sức mạnh cho bánh xe. Năng lượng điện thường được lưu trữ trong một loại pin hoặc ắc quy, và xe điện thường cần được sạc điện để duy trì hoạt động.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan với “electric car” (xe điện)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “electric car”:
- Electric vehicle (EV): Phương tiện điện
- Battery: Ắc quy, pin
- Charging station: Trạm sạc điện
- Plug-in hybrid: Xe hybrid sạc điện
- Range: Tầm hoạt động (khoảng cách mà một chiếc xe điện có thể đi trước khi cần sạc lại)
- Charging cable: Dây sạc
- Regenerative braking: Phanh tái sinh (quá trình hấp thụ và lưu trữ năng lượng từ quá trình phanh)
- Electric motor: Động cơ điện
- Energy efficiency: Hiệu suất năng lượng
- Emission-free: Không khí thải
- Powertrain: Hệ thống truyền động
- Lithium-ion battery: Ắc quy lithium-ion
- State of charge (SoC): Trạng thái sạc của ắc quy
- Fast charging: Sạc nhanh
- Slow charging: Sạc chậm
- Range anxiety: Lo âu về tầm hoạt động (khi người dùng lo lắng về việc xe điện không đủ năng lượng để hoàn thành hành trình)
- Electric vehicle infrastructure: Cơ sở hạ tầng cho xe điện
- Electric grid: Lưới điện
- Energy consumption: Tiêu thụ năng lượng
Những ví dụ tiếng Anh có từ “electric cars” dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The innovative features of the electric car are transforming the automotive industry. | Các tính năng đột phá của xe điện đang biến đổi ngành công nghiệp ô tô. |
As technology advances, the range of an electric car continues to increase. | Khi công nghệ tiến bộ, tầm hoạt động của xe điện tiếp tục tăng. |
Electric cars produce zero tailpipe emissions, contributing to a cleaner environment. | Xe điện tạo ra không khí thải từ ống xả, đóng góp cho môi trường sạch hơn. |
Many governments offer incentives to encourage the adoption of electric cars. | Nhiều chính phủ cung cấp ưu đãi để khuyến khích việc sử dụng xe điện. |
The convenience of charging an electric car at home has attracted many consumers. | Sự tiện lợi khi sạc xe điện tại nhà đã thu hút nhiều người tiêu dùng. |
The development of better electric car batteries is crucial for longer trips. | Việc phát triển pin xe điện tốt hơn rất quan trọng cho những chuyến đi xa hơn. |
A key challenge in the industry is to establish a widespread electric car charging infrastructure. | Một thách thức quan trọng trong ngành là xây dựng hạ tầng sạc xe điện rộng rãi. |
The transition to electric cars is a step towards reducing greenhouse gas emissions. | Sự chuyển đổi sang xe điện là một bước tiến để giảm lượng khí nhà kính. |
Electric cars have lower operating costs compared to traditional vehicles. | Xe điện có chi phí vận hành thấp hơn so với các phương tiện truyền thống. |
The demand for electric cars is steadily rising as people seek sustainable transportation options. | Nhu cầu về xe điện đang tăng đều khi người dân tìm kiếm các tùy chọn vận chuyển bền vững. |
The automotive industry is investing heavily in research to improve electric car technology. | Ngành công nghiệp ô tô đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu để cải tiến công nghệ xe điện. |
Many major car manufacturers are competing to produce the most advanced electric cars on the market. | Nhiều nhà sản xuất ô tô lớn đang cạnh tranh để sản xuất những xe điện tiên tiến nhất trên thị trường. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe điện tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com