Giao hàng quốc tế tiếng Anh là gì?

Giao hàng quốc tế tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, giao hàng quốc tế dịch ra là  “international delivery” và được phiên âm thành /ˌɪntəˈnæʃənl dɪˈlɪvəri/

“Giao hàng quốc tế”là quá trình vận chuyển hàng hóa từ một quốc gia đến một quốc gia khác. Điều này có thể áp dụng cho các loại hàng hóa như hàng tiêu dùng, sản phẩm công nghiệp, thư từ, và nhiều loại hàng hóa khác. Giao hàng quốc tế thường liên quan đến quy trình thông quan, xử lý hải quan và tuân thủ các quy định và luật pháp liên quan đến nhập khẩu và xuất khẩu

Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan với “international delivery”

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “international delivery”:

  • International Delivery: Giao hàng quốc tế.
  • Export: Xuất khẩu.
  • Import: Nhập khẩu.
  • Customs: Hải quan.
  • Shipping: Vận chuyển, giao hàng.
  • Freight: Hàng hóa vận chuyển.
  • Logistics: Hệ thống vận chuyển, hệ thống logistic.
  • Carrier: Nhà vận chuyển.
  • Clearance: Thủ tục thông quan.
  • Tariff: Thuế quan.
  • Documentation: Tài liệu.
  • Consignment: Lô hàng.
  • Tracking: Theo dõi, theo dõi vận chuyển.
  • Destination: Điểm đến.
  • Origin: Nguồn gốc, điểm xuất phát.
  • Bill of Lading: Vận đơn.
  • Certificate of Origin: Chứng nhận nguồn gốc.
  • Incoterms: Quy tắc giao hàng quốc tế.
  • Transit Time: Thời gian vận chuyển.
  • Customs Declaration: Khai báo hải quan.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “international delivery” dành cho bạn tham khảo thêm

Tiếng AnhTiếng Việt
We offer international delivery for our products.Chúng tôi cung cấp giao hàng quốc tế cho sản phẩm của chúng tôi.
She was excited to receive the package through international delivery.Cô ấy đã háo hức nhận được gói hàng thông qua giao hàng quốc tế.
International delivery times vary based on the destination.Thời gian giao hàng quốc tế thay đổi tùy theo điểm đến.
The company specializes in international delivery logistics.Công ty chuyên về logistic giao hàng quốc tế.
International delivery requires accurate customs documentation.Giao hàng quốc tế yêu cầu tài liệu hải quan chính xác.
Online retailers often offer international delivery options.Các nhà bán lẻ trực tuyến thường cung cấp các tùy chọn giao hàng quốc tế.
The shipping cost for international delivery can be higher.Chi phí vận chuyển cho giao hàng quốc tế có thể cao hơn.
We received our order via international delivery within a week.Chúng tôi đã nhận được đơn hàng qua giao hàng quốc tế trong vòng một tuần.
International delivery services play a crucial role in global trade.Các dịch vụ giao hàng quốc tế đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu.
The company ensures the security of products during international delivery.Công ty đảm bảo sự an toàn của sản phẩm trong quá trình giao hàng quốc tế.
International delivery options are listed on the website.Các tùy chọn giao hàng quốc tế được liệt kê trên trang web.
The delays in international delivery were due to customs processing.Sự trễ hẹn trong giao hàng quốc tế là do xử lý hải quan.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Giao hàng quốc tế tiếng Anh là gì? ”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post