Giao hàng đặt trước tiếng anh là gì? Trong tiếng Anh, giao hàng đặt trước dịch ra là “pre-order delivery” và được phiên âm thành /priːˈɔːdər dɪˈlɪvəri/.
“Giao hàng đặt trước” là quá trình vận chuyển hàng hóa cho những đơn hàng đã được đặt trước, trước khi sản phẩm thực sự có sẵn hoặc trước khi chúng được phát hành chính thức. Trong trường hợp này, người mua hàng có thể đặt mua sản phẩm trước thời điểm sản phẩm được ra mắt hoặc trước khi nó có sẵn để mua.
Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với “pre -order delivery”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “pre-order delivery”:
- Advance Order Delivery
- Early Order Delivery
- Reservation Delivery
- Pre-Purchase Delivery
- Pre-Release Delivery
- Anticipated Delivery
- Prior Order Delivery
Những từ này đều liên quan đến việc đặt hàng trước và vận chuyển hàng hóa theo đúng lịch trình đã định sẵn.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “pre-order delivery” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
I’m excited to receive my new book through pre-order delivery. | Tôi háo hức nhận quyển sách mới của mình qua giao hàng đặt trước. |
We opted for pre-order delivery to ensure we get the product early. | Chúng tôi chọn giao hàng đặt trước để đảm bảo nhận sản phẩm sớm. |
The company offers pre-order delivery for their upcoming collection. | Công ty cung cấp giao hàng đặt trước cho bộ sưu tập sắp tới của họ. |
Thanks to pre-order delivery, I got the latest gadget before anyone else. | Nhờ giao hàng đặt trước, tôi đã có thiết bị công nghệ mới nhất trước ai khác. |
Pre-order delivery allows customers to secure their items before release. | Giao hàng đặt trước cho phép khách hàng đảm bảo hàng hóa của họ trước khi ra mắt. |
I appreciate the convenience of pre-order delivery for limited edition items. | Tôi đánh giá cao sự tiện lợi của giao hàng đặt trước cho các sản phẩm phiên bản giới hạn. |
The website offers the option for pre-order delivery on all new releases. | Trang web cung cấp lựa chọn giao hàng đặt trước cho tất cả các sản phẩm mới ra mắt. |
Pre-order delivery is a great way to ensure you don’t miss out on popular products. | Giao hàng đặt trước là cách tốt để đảm bảo bạn không bỏ lỡ những sản phẩm phổ biến. |
The store’s pre-order delivery service is fast and reliable. | Dịch vụ giao hàng đặt trước của cửa hàng nhanh chóng và đáng tin cậy. |
I’ve been eagerly waiting for my game to arrive through pre-order delivery. | Tôi đã mong đợi nhận được trò chơi của mình qua giao hàng đặt trước. |
Pre-order delivery has become a common practice in the fashion industry. | Giao hàng đặt trước đã trở thành một thực tiễn phổ biến trong ngành thời trang. |
We were among the first to get the product thanks to pre-order delivery. | Chúng tôi là một trong những người đầu tiên nhận được sản phẩm nhờ giao hàng đặt trước. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Giao hàng đặt trước tiếng anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com