Vận chuyển quốc tế tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, vận chuyển quốc tế dịch ra là international shipping và được phiên âm là /ˌɪntəˈnæʃənl ˈʃɪpɪŋ/
“Vận chuyển quốc tế” là quá trình vận chuyển hàng hóa, hàng hoá hoặc tài sản từ một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đến một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khác trên toàn cầu. Nó liên quan đến việc sử dụng các phương tiện vận tải như tàu biển, máy bay, xe tải, tàu hỏa và hệ thống logistics để di chuyển hàng hóa qua các biên giới quốc gia.
Các tiếng Anh liên quan với international shipping (Vận chuyển quốc tế)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “international shipping”
- Freight: Hàng hóa, hàng hoá.
- Cargo: Hàng hoá.
- Logistics: Hệ thống logistics, quản lý chuỗi cung ứng.
- Shipping: Vận chuyển, giao hàng.
- Carrier: Nhà vận chuyển, công ty vận tải.
- Container: Thùng chứa, container.
- Export: Xuất khẩu.
- Import: Nhập khẩu.
- Customs: Hải quan.
- Port: Cảng.
- Terminal: Bến tàu, bến xe, trạm.
- Freight Forwarder: Người vận chuyển hàng hóa, đại lý vận chuyển.
- Bill of Lading: Vận đơn hàng hóa.
- Incoterms: Quy tắc giao hàng quốc tế (International Commercial Terms).
- Clearance: Giải quyết hải quan, thông quan.
- Transportation: Vận chuyển.
- Transshipment: Dỡ hàng qua (cảng) trung gian.
- Consignment: Hàng gửi, lô hàng.
- Documentation: Tài liệu, giấy tờ.
- Packaging: Đóng gói.
- Air Freight: Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không.
- Ocean Freight: Hàng hóa vận chuyển bằng đường biển.
- Inland Transportation: Vận chuyển nội địa.
- Transit: Hàng trung chuyển, chuyển tiếp.
- Warehouse: Kho hàng.
*Lưu ý rằng kiểm tra ngữ cảnh để đảm bảo sự thích hợp của từ vựng trong mỗi tình huống sử dụng.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “international shipping” (Vận chuyển quốc tế)
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
International shipping is a vital component of global trade, facilitating the movement of goods across borders. | Vận chuyển quốc tế là một thành phần quan trọng trong thương mại toàn cầu, giúp di chuyển hàng hóa qua biên giới. |
E-commerce has greatly benefited from the convenience and efficiency of international shipping. | Thương mại điện tử đã hưởng lợi rất nhiều từ sự tiện lợi và hiệu quả của vận chuyển quốc tế. |
With the growth of international shipping, supply chains have become more interconnected and complex. | Với sự phát triển của vận chuyển quốc tế, chuỗi cung ứng đã trở nên liên kết và phức tạp hơn. |
The expansion of international shipping networks has reduced the time and cost of transporting goods globally. | Sự mở rộ mạng lưới vận chuyển quốc tế đã làm giảm thời gian và chi phí vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu. |
Effective international shipping requires coordination between various modes of transportation, including air, sea, and land. | Vận chuyển quốc tế hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp giữa các phương tiện vận chuyển khác nhau, bao gồm đường hàng không, biển và đường bộ. |
The complexity of international shipping regulations necessitates careful documentation and compliance. | Sự phức tạp của các quy định vận chuyển quốc tế đòi hỏi việc làm tài liệu và tuân thủ cẩn thận. |
International shipping companies play a crucial role in connecting markets and facilitating global trade. | Các công ty vận chuyển quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các thị trường và thúc đẩy thương mại toàn cầu. |
Online retailers often offer different options for international shipping based on speed and cost. | Các nhà bán lẻ trực tuyến thường cung cấp các lựa chọn khác nhau cho vận chuyển quốc tế dựa trên tốc độ và chi phí. |
Efficient international shipping contributes to minimizing delays and ensuring goods reach customers promptly. | Vận chuyển quốc tế hiệu quả góp phần giảm thiểu sự chậm trễ và đảm bảo hàng hóa đến tay khách hàng kịp thời. |
The advancement of technology has led to enhanced tracking and transparency in international shipping processes. | Sự tiến bộ của công nghệ đã dẫn đến việc theo dõi và minh bạch cải thiện trong quy trình vận chuyển quốc tế. |
Environmental concerns are prompting the adoption of greener practices in international shipping to reduce carbon emissions. | Những lo ngại về môi trường đang thúc đẩy việc áp dụng các thực hành xanh hơn trong vận chuyển quốc tế để giảm lượng khí carbon. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Vận chuyển quốc tế tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com