Hoàn trả mặt bằng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hoàn trả mặt bằng dịch ra là land restitution và được phiên âm là /lænd ˌrɛstɪˈtuʃən/
Từ “hoàn trả mặt bằng” thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản để ám chỉ việc trả lại một khu đất, tòa nhà hoặc tài sản khác về tình trạng ban đầu, như lúc ban đầu giao dịch. Điều này có thể liên quan đến việc trả lại tài sản sau khi hợp đồng thuê mặt bằng hoặc hợp đồng mua bán tài sản kết thúc.
Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “land restitution”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ land restitution:
- Lease Return
- Premises Restoration
- Property Reversion
- Tenant Surrender
- Tenancy Yielding
- Space Reimbursement
- Rental Space Restoration
- Space Reversion
- Property Yielding
- Space Surrender
- Premises Reinstatement
- Lease Surrender
- Tenant Handback
- Property Restitution
- Premises Yielding
Các từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh của việc trả lại tài sản thuê, đặc biệt là các ngôi nhà, căn hộ hoặc không gian thương mại sau khi hợp đồng thuê mặt bằng kết thúc.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “land restitution” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
In cases of historical injustice, land restitution plays a crucial role in returning ancestral lands to indigenous communities. | Trong các trường hợp bất công lịch sử, hoàn trả mặt bằng đóng vai trò quan trọng trong việc trả lại đất của tổ tiên cho cộng đồng bản địa. |
The government’s commitment to land restitution has been welcomed by displaced farmers seeking justice. | Cam kết của chính phủ về hoàn trả mặt bằng đã được người nông dân bị di tản chào đón khi tìm kiếm sự công bằng. |
The process of land restitution aims to rectify historical wrongs by returning properties to their rightful owners. | Quá trình hoàn trả mặt bằng nhằm khắc phục những sai lầm lịch sử bằng cách trả lại tài sản cho chủ sở hữu đúng đắn. |
Indigenous communities have been advocating for land restitution as a means to reclaim their cultural heritage and identity. | Các cộng đồng bản địa đã đề xuất hoàn trả mặt bằng như một phương tiện để tái chiếm di sản văn hóa và bản sắc của họ. |
The legal framework for land restitution must be carefully designed to ensure fairness and compliance with international standards. | Khung pháp lý về hoàn trả mặt bằng phải được thiết kế cẩn thận để đảm bảo sự công bằng và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. |
The issue of land restitution has deep historical roots and requires a comprehensive approach to address the grievances of affected communities. | Vấn đề về hoàn trả mặt bằng có nguồn gốc lịch sử sâu sắc và yêu cầu một phương pháp toàn diện để giải quyết những bất bình của các cộng đồng bị ảnh hưởng. |
The success of land restitution programs hinges on collaboration between government agencies, landowners, and local communities. | Sự thành công của các chương trình hoàn trả mặt bằng phụ thuộc vào sự hợp tác giữa các cơ quan chính phủ, chủ sở hữu đất và cộng đồng địa phương. |
Land restitution initiatives often require extensive documentation and research to establish rightful ownership. | Các sáng kiến về hoàn trả mặt bằng thường đòi hỏi tài liệu và nghiên cứu rộng rãi để xác định quyền sở hữu đúng đắn. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hoàn trả mặt bằng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com