Thời gian neo đậu tiếng Anh là gì?

Thời gian neo đậu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thời gian neo đậu dịch ra là berth time và có phiên âm là/bɜːrθ taɪm/.

“Thời gian neo đậu”  là khoảng thời gian mà một tàu thủy hoặc phương tiện thủy khác dừng lại và được neo đậu tại một vị trí cụ thể trong cảng hoặc khu vực neo đậu. Thời gian này bao gồm từ lúc tàu đến nơi neo đậu cho đến khi tàu hoàn tất việc neo đậu và chuẩn bị sẵn sàng cho quá trình làm hàng hoặc thao tác cần thiết khác.

Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “berth tiem” (thời gian neo đậu)

Dưới đây là một số từ tiếng Anh có ý nghĩa tương tự hoặc liên quan đến “berth time” (thời gian neo đậu):

  • Docking time
  • Mooring time
  • Berthing duration
  • Anchoring period
  • Harbor time
  • Port stay
  • Vessel parking time
  • Quay time
  • Pier duration
  • Dock stay
  • Harbor stay
  • Moorage period
  • Berth duration
  • Tied-up time

*Những từ này đều liên quan đến việc thể hiện thời gian một tàu thủy hoặc phương tiện thủy dừng lại và neo đậu tại một vị trí cụ thể trong cảng hoặc khu vực neo đậu.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “berth time” dành cho các bạn tham khảo thêm

Câu Tiếng AnhDịch Tiếng Việt
Ships need to adhere to their designated berth time for organized port operations.Các tàu cần tuân theo thời gian neo đậu được chỉ định để thực hiện hoạt động cảng có trật tự.
Accurate prediction of berth time is crucial for efficient harbor management.Dự đoán chính xác thời gian neo đậu là rất quan trọng cho việc quản lý cảng hiệu quả.
Delays in berth time can lead to congestion and disruptions in port operations.Sự trễ hẹn trong thời gian neo đậu có thể dẫn đến tắc nghẽn và sự gián đoạn trong hoạt động cảng.
Ships often adjust their schedules to align with their anticipated berth time.Các tàu thường điều chỉnh lịch trình của họ để phù hợp với thời gian neo đậu được dự đoán.
Efficient coordination during a ship’s berth time is crucial for minimizing delays.Sự phối hợp hiệu quả trong thời gian neo đậu của tàu là cần thiết để giảm thiểu sự trễ hẹn.
Vessels must adhere to their allocated berth time to ensure smooth harbor activities.Các tàu phải tuân theo thời gian neo đậu được cấp để đảm bảo hoạt động cảng trôi chảy.
The decision to delay the ship’s berth time was influenced by unfavorable weather conditions.Quyết định hoãn thời gian neo đậu của tàu được ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết không thuận lợi.
Early arrival can result in vessels waiting for their designated berth time.Việc đến sớm có thể dẫn đến tàu phải chờ đợi đến thời gian neo đậu được chỉ định.
The crew’s preparation ensured a smooth transition during the scheduled berth time.Sự chuẩn bị của phi hành đoàn đảm bảo quá trình chuyển giao trôi chảy trong thời gian neo đậu được lên lịch.
Unforeseen circumstances can lead to adjustments in the planned berth time.Những tình huống không mong đợi có thể dẫn đến việc điều chỉnh thời gian neo đậu đã được lên kế hoạch.
The ship’s captain was pleased that the actual berth time aligned with the initial estimate.Thuyền trưởng của tàu rất vui mừng khi thời gian neo đậu thực tế khớp với ước tính ban đầu.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Thời gian neo đậu tiếng Anh là gì?”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post