Thời gian cập bến tiếng Anh là gì?

Thời gian cập bến tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thời gian cập bến dịch ra là Docking time và có phiên âm là /ˈdɒkɪŋ taɪm/.

Thời gian cập bến  là khoảng thời gian mà tàu hoặc phương tiện vận tải khác đến và đậu tại cảng hoặc bến tàu để thực hiện các hoạt động như dỡ hàng, lắp đặt, nạp hàng, hoặc giao nhận hàng hóa. Điều này thường được đo bằng đơn vị thời gian như giờ hoặc phút. Thời gian cập bến quan trọng để quản lý hiệu suất và thời gian của quá trình vận tải và giao nhận hàng hóa.

Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “docking time”

Các từ tiếng Anh đồng nghĩa với “docking time” (thời gian cập bến) bao gồm:

  • Arrival time
  • Berthing time
  • Dock arrival time
  • Mooring time
  • Docking schedule
  • Vessel arrival time
  • Port arrival time
  • Docking duration
  • Berth time
  • Harbor arrival time
  • Docking period
  • Pier arrival time

*Lưu ý rằng kiểm tra ngữ cảnh để đảm bảo sự thích hợp của từ vựng trong mỗi tình huống sử dụng.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “docking time” dành cho các bạn tham khảo thêm

Tiếng AnhDịch nghĩa
Efficient logistics management aims to optimize docking time for seamless cargo handling and efficient supply chain operations.Quản lý logistics hiệu quả nhằm tối ưu hóa thời gian cập bến để xử lý hàng hóa liền mạch và thực hiện hoạt động chuỗi cung ứng hiệu quả.
Accurate prediction of docking time allows for better planning of resources and ensures timely cargo unloading and distribution.Dự đoán chính xác về thời gian cập bến cho phép lập kế hoạch tài nguyên tốt hơn và đảm bảo việc dỡ hàng và phân phối hàng hóa đúng hẹn.
The success of a supply chain relies on minimizing docking time to optimize the movement of goods between various points in the logistics network.Sự thành công của chuỗi cung ứng phụ thuộc vào việc giảm thiểu thời gian cập bến để tối ưu hóa việc di chuyển hàng hóa giữa các điểm khác nhau trong mạng lưới logistics.
Efficiently managing docking time contributes to reducing overall transportation costs and increasing the efficiency of cargo flow.Quản lý hiệu quả thời gian cập bến đóng góp vào việc giảm thiểu tổng chi phí vận chuyển và tăng cường hiệu suất luồng hàng hóa.
Inaccurate predictions of docking time can lead to delays in supply chain operations and disruptions in cargo delivery schedules.Dự đoán không chính xác về thời gian cập bến có thể dẫn đến sự trễ tràng trong hoạt động chuỗi cung ứng và làm gián đoạn lịch giao nhận hàng hóa.
Real-time monitoring of vessels can provide valuable insights into actual docking time, enabling better coordination and resource allocation.Giám sát thời gian thực của tàu có thể cung cấp thông tin quý báu về thời gian cập bến thực tế, giúp tối ưu hóa sự phối hợp và phân bổ tài nguyên.
Optimizing docking time requires efficient communication and coordination among various stakeholders, including port authorities and shipping companies.Tối ưu hóa thời gian cập bến yêu cầu sự giao tiếp và phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan, bao gồm cơ quan cảng và các công ty vận tải.
Shortening docking time improves port throughput and overall operational efficiency, benefiting both the shipping industry and the global supply chain.Rút ngắn thời gian cập bến cải thiện hiệu suất cảng và hiệu quả hoạt động tổng thể, có lợi cho cả ngành vận tải và chuỗi cung ứng toàn cầu.
Efficiently planned docking time helps prevent congestion at ports and ensures the smooth flow of goods, contributing to a well-functioning supply chain.Thời gian cập bến được lập kế hoạch hiệu quả giúp ngăn chặn tình trạng ùn tắc tại cảng và đảm bảo luồng hàng hóa suôn sẻ, đóng góp vào việc hoạt động tốt của chuỗi cung ứng.
Docking time optimization includes considering factors like weather conditions, cargo handling capacity, and port availability to ensure efficient vessel turnaround.Tối ưu hóa thời gian cập bến bao gồm xem xét các yếu tố như điều kiện thời tiết, khả năng xử lý hàng hóa và khả năng sẵn có của cảng để đảm bảo vòng quay tàu hiệu quả.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Thời gian cập bến tiếng Anh là gì? ”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post