Dỡ hàng đúng hẹn tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cụm từ này dịch ra là Timely offloading và được phiên âm thành /ˈtaɪmli ˈɔːfləʊdɪŋ/. “Dỡ hàng đúng hẹn” là quá trình thực hiện việc giải phóng hàng hóa từ một phương tiện vận chuyển, như tàu, container, xe tải, theo đúng thời gian đã được định trước hoặc thỏa thuận.
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “timely offloading”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa hoặc có ý nghĩa tương tự với “Timely offloading”:
- On-time unloading
- Punctual offloading
- Prompt cargo discharge
- Scheduled unloading
- Timely delivery from carrier
- Expedient cargo release
- Efficient unloading
- Well-timed offload
- Exact cargo disembarkation
- Accurate cargo delivery
- Precise unloading process
- Adequate unloading timing
Những ví dụ tiếng Anh có từ “timely offloading” dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
Ensuring timely offloading is a critical aspect of efficient logistics management to prevent delays in the supply chain. | Đảm bảo dỡ hàng đúng hẹn là một khía cạnh quan trọng của quản lý logistics hiệu quả để ngăn chặn sự trễ tràng trong chuỗi cung ứng. |
Efficient timely offloading enhances operational productivity by allowing for seamless cargo handling and quicker inventory turnover. | Dỡ hàng đúng hẹn hiệu quả cải thiện năng suất hoạt động bằng cách cho phép xử lý hàng hóa một cách liền mạch và vòng quay hàng tồn nhanh hơn. |
The success of distribution relies on timely offloading, which ensures that products reach consumers promptly, meeting their demands. | Sự thành công của việc phân phối phụ thuộc vào việc dỡ hàng đúng hẹn, đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu của họ. |
Timely offloading minimizes storage costs and prevents unnecessary congestion at warehouses or ports due to delayed unloading. | Dỡ hàng đúng hẹn giảm thiểu chi phí lưu trữ và ngăn chặn tình trạng ùn tắc không cần thiết tại kho hoặc cảng do việc dỡ hàng chậm trễ. |
Maintaining a consistent record of timely offloading enhances the reputation of shipping companies and fosters trust with clients. | Duy trì một hồ sơ thường xuyên về dỡ hàng đúng hẹn nâng cao uy tín của các công ty vận chuyển và tạo niềm tin với khách hàng. |
Timely offloading is pivotal for industries relying on just-in-time production to ensure that components arrive as needed for assembly. | Dỡ hàng đúng hẹn là rất quan trọng đối với các ngành sản xuất tuân theo phương pháp sản xuất theo yêu cầu để đảm bảo các thành phần đến khi cần thiết để lắp ráp. |
Logistic operations thrive on the seamless coordination of timely offloading with subsequent distribution and transportation processes. | Các hoạt động logistics phát triển dựa trên sự phối hợp liền mạch của dỡ hàng đúng hẹn với các quy trình phân phối và vận chuyển tiếp theo. |
Efficient timely offloading reduces the risk of goods spoilage, especially for perishable items, maintaining product quality. | Dỡ hàng đúng hẹn hiệu quả giảm nguy cơ hỏng hóc hàng hóa, đặc biệt là đối với các mặt hàng dễ hỏng, duy trì chất lượng sản phẩm. |
Timely offloading helps prevent bottlenecks and congestion in ports, leading to a smoother flow of goods throughout the transportation network. | Dỡ hàng đúng hẹn giúp ngăn chặn tình trạng kẹt xe và ùn tắc tại cảng, tạo ra luồng hàng hóa suôn sẻ trong toàn bộ hệ thống vận chuyển. |
Industries with effective timely offloading practices are better positioned to respond to market demands and capitalize on business opportunities. | Các ngành có thực hành dỡ hàng đúng hẹn hiệu quả sẽ có vị trí tốt hơn để đáp ứng nhu cầu thị trường và tận dụng cơ hội kinh doanh. |
Timely offloading minimizes the risk of demurrage charges and penalties, saving costs for both shipping companies and clients. | Dỡ hàng đúng hẹn giảm thiểu nguy cơ bị tính phí trễ hạn và phạt, giúp tiết kiệm chi phí cho cả công ty vận chuyển và khách hàng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Dỡ hàng đúng hẹn tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com