Sức chứa hàng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, sức chứa hàng dịch ra là cargo capacity và được phiên âm thành/ˈkɑːrɡoʊ kəˈpæsəti/.
“Sức chứa hàng” (cargo capacity) là khả năng tối đa của một phương tiện, tàu, máy bay, hoặc không gian nào đó để chứa và vận chuyển một lượng hàng hóa cụ thể một cách an toàn và hiệu quả. Đây thường được đo bằng khối lượng hoặc thể tích mà phương tiện hoặc không gian đó có thể mang theo.
Các từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “cargo capacity”:
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “cargo capacity”:
- Load capacity
- Freight capacity
- Cargo volume
- Hauling capacity
- Payload space
- Storage capacity
- Shipping capacity
- Carrying volume
- Holding capacity
- Cargo room
- Freight volume
- Payload capability
Mỗi từ có thể có một chút sắc thái khác biệt, nhưng chúng đều liên quan đến khả năng chứa và vận chuyển hàng hóa.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “cargo capacity” dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
Our new container ship boasts an impressive cargo capacity that allows us to transport a wide variety of goods across oceans. | Con tàu container mới của chúng tôi tự hào với sức chứa hàng ấn tượng, cho phép chúng tôi vận chuyển nhiều loại hàng hóa qua biển. |
The airplane’s spacious interior is designed to maximize cargo capacity, enabling it to carry large quantities of freight on international flights. | Nội thất rộng rãi của máy bay được thiết kế để tối đa hóa sức chứa hàng, cho phép nó vận chuyển lượng lớn hàng hóa trên các chuyến bay quốc tế. |
The truck’s enhanced cargo capacity is a result of innovative engineering, allowing it to handle heavier loads while maintaining fuel efficiency. | Sức chứa hàng nâng cao của chiếc xe tải là kết quả của kỹ thuật đổi mới, cho phép nó xử lý tải trọng nặng hơn trong khi vẫn duy trì hiệu suất nhiên liệu. |
This warehouse has a substantial cargo capacity, making it an ideal hub for storing and distributing goods to various locations. | Nhà kho này có sức chứa hàng đáng kể, khiến nó trở thành một trung tâm lý tưởng để lưu trữ và phân phối hàng hóa đến các địa điểm khác nhau. |
The vessel was chosen for its exceptional cargo capacity, allowing it to transport a diverse range of products efficiently and safely. | Con tàu được chọn vì sức chứa hàng xuất sắc, cho phép nó vận chuyển một loạt các sản phẩm đa dạng một cách hiệu quả và an toàn. |
Our priority is to ensure that the ship’s cargo capacity is fully utilized on each voyage to optimize revenue and efficiency. | Ưu tiên của chúng tôi là đảm bảo sức chứa hàng của con tàu được sử dụng đầy đủ trên mỗi hành trình để tối ưu hóa doanh thu và hiệu suất. |
The train’s modern design includes features that maximize cargo capacity while providing comfortable accommodations for passengers. | Thiết kế hiện đại của tàu hỏa bao gồm các tính năng tối đa hóa sức chứa hàng trong khi cung cấp điều kiện thoải mái cho hành khách. |
The company invested in expanding the warehouse’s cargo capacity to meet the growing demand for storage space. | Công ty đã đầu tư mở rộ sức chứa hàng của nhà kho để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về không gian lưu trữ. |
Our shipping containers are designed with adjustable compartments to optimize cargo capacity and secure different types of goods during transportation. | Các container vận chuyển của chúng tôi được thiết kế với ngăn chứa có thể điều chỉnh để tối ưu hóa sức chứa hàng và bảo đảm hàng hóa các loại an toàn trong quá trình vận chuyển. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Sức chứa hàng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com