Quy mô tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, quy mô dịch ra Magnitude và được phiên âm thành /’mægnitju:d/
“Quy mô” là một khía cạnh của một đối tượng, hoạt động hoặc sự kiện được đo lường dựa trên mức độ lớn hay nhỏ của nó. Quy mô có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và thường được sử dụng để mô tả kích thước tương đối, phạm vi hoạt động, hoặc mức độ ảnh hưởng của một vấn đề cụ thể.
Danh sách các từ tiếng Anh có liên quan đến từ “magnitude” (quy mô)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “magnitude” (quy mô):
- Extent – Phạm vi
- Size – Kích thước
- Dimension – Kích thước, khía cạnh
- Proportion – Tỷ lệ
- Amplitude – Biên độ
- Level – Mức độ
- Intensity – Mức độ, độ mạnh
- Extent – Mức độ, phạm vi.
- Scope – Phạm vi, quy mô.
- Sizeable – Có quy mô lớn.
- Vastness – Sự rộng lớn, quy mô.
Nhớ rằng mỗi từ có thể áp dụng trong ngữ cảnh khác nhau và có một chút sắc thái khác biệt.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “magnitude” (quy mô)
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The magnitude of the earthquake was so great that it caused widespread destruction. | Quy mô của trận động đất lớn đến nỗi gây ra sự tàn phá rộng rãi. |
The magnitude of the project’s impact on the environment was carefully evaluated. | Quy mô của tác động của dự án đối với môi trường đã được đánh giá cẩn thận. |
The magnitude of the storm surprised everyone with its intensity and size. | Quy mô của cơn bão đã làm bất ngờ mọi người với sự mạnh mẽ và kích thước của nó. |
The scientist explained the magnitude of the discovery and its implications for the field. | Nhà khoa học giải thích quy mô của phát hiện và tác động của nó đối với lĩnh vực. |
Assessing the economic magnitude of the pandemic is a complex task due to its wide-ranging effects. | Đánh giá quy mô kinh tế của đại dịch là một nhiệm vụ phức tạp do tác động lan rộng của nó. |
The magnitude of the artist’s talent became evident as more of their work was revealed. | Quy mô của tài năng của nghệ sĩ trở nên rõ ràng khi càng nhiều tác phẩm của họ được tiết lộ. |
The company was unprepared for the magnitude of the demand for their new product. | Công ty không chuẩn bị sẵn sàng cho quy mô của nhu cầu về sản phẩm mới của họ. |
The environmental organization highlighted the magnitude of the pollution problem in the region. | Tổ chức môi trường nhấn mạnh quy mô của vấn đề ô nhiễm trong khu vực. |
The team realized the magnitude of their achievement when they saw the positive impact on the community. | Nhóm nhận ra quy mô của thành tựu của họ khi họ nhìn thấy tác động tích cực đối với cộng đồng. |
The magnitude of the task ahead seemed overwhelming, but with teamwork, it became manageable. | Quy mô của nhiệm vụ phía trước dường như quá lớn, nhưng thông qua làm việc nhóm, nó trở nên khả thi. |
The financial magnitude of the investment was significant, but the potential returns were equally promising. | Quy mô tài chính của khoản đầu tư là đáng kể, nhưng tiềm năng sinh lời cũng hứa hẹn. |
The magnitude of the achievement was recognized with an award for its impact on the industry. | Quy mô của thành tựu đã được công nhận bằng một giải thưởng vì tác động của nó đối với ngành công nghiệp. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Quy mô tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com