Kích cỡ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, kích cỡ dịch ra là size và được phiên âm thành /saɪz/.
“Kích cỡ” là một khía cạnh của đối tượng hoặc vật phẩm, thể hiện thông tin về sự lớn nhỏ, chiều rộng, đường kính, hay tỷ lệ của nó so với các tiêu chuẩn hoặc so với các đối tượng khác. Kích cỡ có thể được đo bằng đơn vị đo lường như mét, centimet, inch, hoặc được xác định bằng các thuộc tính hoặc thông số cụ thể phụ thuộc vào loại đối tượng.
Danh sách từ vựng tiếng Anh có liên quan đến từ “size” (kích cỡ)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến từ “size” (kích cỡ):
- Dimension – Kích thước, kích cỡ.
- Measurement – Sự đo lường, sự đo kích cỡ.
- Scale – Tỷ lệ, quy mô, tỷ số.
- Proportion – Tỷ lệ, phần trăm, tỉ lệ.
- Magnitude – Độ lớn, cường độ.
- Extent – Phạm vi, mức độ.
- Volume – Thể tích.
- Width – Chiều rộng.
- Height – Chiều cao.
- Length – Chiều dài.
- Mass – Khối lượng.
- Sizing – Việc xác định kích cỡ.
- Fit – Sự vừa vặn (kích cỡ với cơ thể hoặc vật).
- Scales – Các mức kích cỡ hoặc tỷ lệ khác nhau.
- Diameter – Đường kính.
- Girth – Chu vi, vòng đo quanh.
- Portion – Phần, tỷ lệ phần.
- Ratio – Tỷ lệ, tỉ số.
- Gradation – Sự phân cấp theo kích cỡ hoặc mức độ.
- Threshold – Ngưỡng, giới hạn.
Nhớ rằng mỗi từ có thể áp dụng trong ngữ cảnh khác nhau và mang ý nghĩa riêng biệt.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “size” (kích cỡ) dành cho các bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The store offers a wide range of clothing sizes to accommodate different body types. | Cửa hàng cung cấp một loạt các kích cỡ quần áo để phù hợp với các dáng vóc khác nhau. |
The size of the package determines the shipping cost. | Kích cỡ của gói hàng xác định chi phí vận chuyển. |
Please let us know your preferred size for the T-shirt when placing the order. | Vui lòng cho chúng tôi biết kích cỡ áo thun bạn mong muốn khi đặt hàng. |
The company offers discounts for bulk orders of a certain size. | Công ty cung cấp giảm giá cho các đơn đặt hàng số lượng lớn có kích cỡ cụ thể. |
The shoes come in various sizes to fit both children and adults. | Những đôi giày có sẵn trong nhiều kích cỡ khác nhau để vừa với cả trẻ em và người lớn. |
The size of the project team depends on the complexity of the task. | Kích cỡ của đội dự án phụ thuộc vào độ phức tạp của nhiệm vụ. |
The museum has a collection of artworks of different sizes and styles. | Bảo tàng có một bộ sưu tập các tác phẩm nghệ thuật có kích cỡ và phong cách khác nhau. |
The company is known for producing high-quality rugs in custom sizes. | Công ty nổi tiếng với việc sản xuất các thảm chất lượng cao có kích cỡ tùy chỉnh. |
The pricing varies based on the size and features of the smartphone. | Giá cả thay đổi dựa trên kích cỡ và tính năng của điện thoại thông minh. |
The customer can choose the size of the pizza and the toppings they want. | Khách hàng có thể chọn kích cỡ của bánh pizza và các loại topping mình muốn. |
The designer creates dresses in a wide range of sizes to cater to diverse clientele. | Nhà thiết kế tạo ra các bộ váy với nhiều kích cỡ khác nhau để phục vụ khách hàng đa dạng. |
The software allows you to adjust the font size to improve readability. | Phần mềm cho phép bạn điều chỉnh kích cỡ chữ để cải thiện khả năng đọc. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Kích cỡ tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com